(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attendant
B1

attendant

noun

Nghĩa tiếng Việt

người phục vụ nhân viên người chăm sóc tiếp viên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attendant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người làm công việc cung cấp dịch vụ hoặc hỗ trợ người khác.

Definition (English Meaning)

A person employed to provide a service or to assist people.

Ví dụ Thực tế với 'Attendant'

  • "The flight attendant offered me a drink."

    "Tiếp viên hàng không mời tôi một đồ uống."

  • "The parking attendant helped me find a spot."

    "Nhân viên giữ xe giúp tôi tìm một chỗ đỗ."

  • "She works as a restroom attendant at the mall."

    "Cô ấy làm nhân viên nhà vệ sinh tại trung tâm thương mại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attendant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: attendant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

boss(ông chủ)
manager(người quản lý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dịch vụ Vận tải Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Attendant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'attendant' thường chỉ người làm các công việc phục vụ trực tiếp, như là phục vụ hành khách trên máy bay, nhân viên trạm xăng, hoặc người chăm sóc bệnh nhân. Nó nhấn mạnh vào sự hiện diện và sẵn sàng giúp đỡ. Khác với 'assistant' (người hỗ trợ), 'attendant' thường có vai trò cụ thể và được chỉ định trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to

Ví dụ: 'attendant at a gas station' (nhân viên trạm xăng), 'attendant to a patient' (người chăm sóc bệnh nhân). Giới từ 'at' thường dùng để chỉ địa điểm làm việc. Giới từ 'to' chỉ đối tượng được phục vụ hoặc chăm sóc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attendant'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Enjoying being an attendant at the museum is her dream job.
Thích thú khi làm nhân viên phục vụ tại bảo tàng là công việc mơ ước của cô ấy.
Phủ định
She dislikes being an attendant on overnight flights.
Cô ấy không thích làm tiếp viên trên các chuyến bay qua đêm.
Nghi vấn
Is being an attendant at the park his responsibility?
Việc làm nhân viên phục vụ tại công viên có phải là trách nhiệm của anh ấy không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum has an attendant who can answer your questions.
Bảo tàng có một người phục vụ có thể trả lời các câu hỏi của bạn.
Phủ định
There aren't any attendants available to help at the moment.
Hiện tại không có người phục vụ nào sẵn sàng giúp đỡ.
Nghi vấn
Are the attendants trained to handle emergencies?
Những người phục vụ có được đào tạo để xử lý các tình huống khẩn cấp không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had been an attendant on that flight, I would have helped the passengers more efficiently.
Nếu tôi là một tiếp viên trên chuyến bay đó, tôi đã có thể giúp hành khách hiệu quả hơn.
Phủ định
If the attendant had not been so quick-thinking, the fire might not have been extinguished so quickly.
Nếu người phục vụ không nhanh trí như vậy, đám cháy có lẽ đã không được dập tắt nhanh chóng.
Nghi vấn
Would the passengers have felt safer if a more experienced attendant had been on board?
Liệu hành khách có cảm thấy an toàn hơn nếu có một tiếp viên giàu kinh nghiệm hơn trên tàu không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flight attendant is responsible for the safety of the passengers.
Tiếp viên hàng không chịu trách nhiệm về sự an toàn của hành khách.
Phủ định
The parking attendant isn't always available to help.
Nhân viên giữ xe không phải lúc nào cũng có mặt để giúp đỡ.
Nghi vấn
Is the museum attendant knowledgeable about the artifacts?
Nhân viên bảo tàng có am hiểu về các hiện vật không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be an attendant at the museum next year.
Cô ấy sẽ là một nhân viên phục vụ tại bảo tàng vào năm tới.
Phủ định
He is not going to be a flight attendant, he changed his mind.
Anh ấy sẽ không trở thành tiếp viên hàng không, anh ấy đã thay đổi ý định.
Nghi vấn
Will the gas station attendant help me fill up my tank?
Nhân viên trạm xăng có giúp tôi đổ đầy bình xăng không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gas station attendant had been working tirelessly all night before the morning rush.
Người trông coi trạm xăng đã làm việc không mệt mỏi suốt đêm trước giờ cao điểm buổi sáng.
Phủ định
She hadn't been working as a flight attendant for very long before she decided to go back to school.
Cô ấy đã không làm tiếp viên hàng không được lâu trước khi quyết định quay lại trường học.
Nghi vấn
Had the museum attendant been paying attention to the alarm before it went off?
Người trông coi bảo tàng đã chú ý đến chuông báo động trước khi nó kêu chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gas station attendant was very helpful yesterday.
Nhân viên trạm xăng rất hữu ích ngày hôm qua.
Phủ định
The flight attendant wasn't available when I needed her.
Tiếp viên hàng không không có mặt khi tôi cần cô ấy.
Nghi vấn
Was the parking attendant on duty last night?
Nhân viên giữ xe có làm việc tối qua không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is usually an attendant at the museum.
Anh ấy thường là một người trông coi ở viện bảo tàng.
Phủ định
She is not an attendant here.
Cô ấy không phải là người trông coi ở đây.
Nghi vấn
Is he an attendant at the parking lot?
Anh ấy có phải là người trông xe ở bãi đậu xe không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The airport attendant's uniform was impeccably clean.
Đồng phục của nhân viên phục vụ sân bay sạch sẽ một cách hoàn hảo.
Phủ định
It wasn't the flight attendants' responsibility to handle that particular issue.
Việc xử lý vấn đề cụ thể đó không thuộc trách nhiệm của các tiếp viên hàng không.
Nghi vấn
Is that the parking attendant's car parked outside?
Đó có phải là xe của nhân viên giữ xe đậu bên ngoài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)