stint
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng thời gian dành để làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
A period of time spent doing something.
Ví dụ Thực tế với 'Stint'
-
"He did a stint in the army."
"Anh ấy đã có một thời gian phục vụ trong quân đội."
-
"She did a two-year stint as a teacher in Africa."
"Cô ấy đã có hai năm làm giáo viên ở Châu Phi."
-
"They didn't stint on the food at the wedding."
"Họ đã không tiết kiệm thức ăn trong đám cưới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stint
- Verb: stint
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ một giai đoạn làm việc, học tập hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, thường có tính chất tạm thời hoặc được giới hạn về thời gian. Có thể mang ý nghĩa về một nhiệm vụ hoặc vai trò được giao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Stint in/at": Thường được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc lĩnh vực mà khoảng thời gian đó được dành cho. Ví dụ: 'a stint in the army', 'a stint at a hospital'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stint'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had completed her stint abroad, she would be fluent in Spanish now.
|
Nếu cô ấy đã hoàn thành thời gian làm việc ở nước ngoài, bây giờ cô ấy đã có thể nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy. |
| Phủ định |
If he hadn't stinted on his education, he could have had a better job now.
|
Nếu anh ấy không keo kiệt trong việc học hành, bây giờ anh ấy đã có một công việc tốt hơn. |
| Nghi vấn |
If they had known about the limited stint, would they still be here today?
|
Nếu họ đã biết về thời gian làm việc có giới hạn, liệu họ vẫn ở đây ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A short stint in the military was believed to be served by him.
|
Một thời gian ngắn trong quân đội được cho là đã được anh ta phục vụ. |
| Phủ định |
A long prison stint was not believed to be stinted on punishment.
|
Một thời gian dài trong tù không được cho là hạn chế về hình phạt. |
| Nghi vấn |
Will a volunteer stint be served at the local hospital?
|
Liệu một thời gian tình nguyện có được phục vụ tại bệnh viện địa phương không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She completed a three-year stint as a foreign correspondent.
|
Cô ấy đã hoàn thành một nhiệm kỳ ba năm làm phóng viên nước ngoài. |
| Phủ định |
Why didn't he stint on the decorations for the party?
|
Tại sao anh ấy không tiết kiệm chi phí trang trí cho bữa tiệc? |
| Nghi vấn |
How long a stint did you spend in the military?
|
Bạn đã có một thời gian phục vụ trong quân đội là bao lâu? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he retires, he will have been stinting on travel expenses for over a decade.
|
Vào thời điểm anh ấy nghỉ hưu, anh ấy đã phải thắt lưng buộc bụng chi phí đi lại trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
She won't have been stinting herself of sleep for long when the baby starts sleeping through the night.
|
Cô ấy sẽ không còn phải hạn chế giấc ngủ của mình nữa khi em bé bắt đầu ngủ suốt đêm. |
| Nghi vấn |
Will they have been stinting on the project budget for the past year?
|
Liệu họ có đang cắt giảm ngân sách dự án trong năm vừa qua không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She completed her stint as a volunteer teacher in the village last year.
|
Cô ấy đã hoàn thành thời gian làm giáo viên tình nguyện tại ngôi làng vào năm ngoái. |
| Phủ định |
They didn't stint on the decorations for the party; it was extravagant.
|
Họ đã không tiết kiệm chi phí trang trí cho bữa tiệc; nó thật xa hoa. |
| Nghi vấn |
Did he have a stint working at the coffee shop before joining the company?
|
Anh ấy đã có một thời gian làm việc tại quán cà phê trước khi gia nhập công ty phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been stinting on her spending lately because she's saving for a new car.
|
Gần đây cô ấy đã tiết kiệm chi tiêu vì cô ấy đang tiết kiệm tiền mua một chiếc xe mới. |
| Phủ định |
They haven't been stinting in their efforts to help the community.
|
Họ đã không hề hạn chế nỗ lực của mình để giúp đỡ cộng đồng. |
| Nghi vấn |
Has he been stinting himself of sleep in order to finish the project?
|
Anh ấy có đang hạn chế giấc ngủ của mình để hoàn thành dự án không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to stint on food when she was a student.
|
Cô ấy đã từng ăn uống kham khổ khi còn là sinh viên. |
| Phủ định |
He didn't use to stint himself on travel experiences before he got rich.
|
Anh ấy đã không từng hạn chế bản thân trải nghiệm du lịch trước khi anh ấy giàu có. |
| Nghi vấn |
Did they use to stint their children on toys when they were younger?
|
Họ đã từng hạn chế mua đồ chơi cho con cái khi chúng còn nhỏ phải không? |