(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stippling
B2

stippling

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kỹ thuật chấm vẽ chấm chấm điểm (trong hội họa)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stippling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kỹ thuật tạo ra một mẫu mô phỏng các mức độ đậm nhạt khác nhau bằng cách sử dụng các chấm nhỏ.

Definition (English Meaning)

The creation of a pattern simulating varying degrees of solidity or shading by using small dots.

Ví dụ Thực tế với 'Stippling'

  • "The artist used stippling to create a soft, textured effect in the drawing."

    "Họa sĩ đã sử dụng kỹ thuật chấm để tạo ra một hiệu ứng mềm mại, có kết cấu trong bức vẽ."

  • "Stippling can be used to create realistic textures."

    "Kỹ thuật chấm có thể được sử dụng để tạo ra các kết cấu chân thực."

  • "The portrait was created using only stippling and no solid lines."

    "Bức chân dung được tạo ra chỉ bằng kỹ thuật chấm và không có đường liền nét nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stippling'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hatching(kỹ thuật vẽ đường song song)
shading(tạo bóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Hội họa

Ghi chú Cách dùng 'Stippling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stippling là một kỹ thuật được sử dụng chủ yếu trong hội họa, vẽ và khắc, nơi các chấm nhỏ được sử dụng để tạo ra hiệu ứng tông màu hoặc bóng đổ. Mật độ của các chấm càng dày thì vùng đó càng tối. Nó khác với hatching (vẽ đường song song) ở chỗ thay vì các đường, nó sử dụng các chấm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Stippling *with* something: ám chỉ sử dụng một công cụ cụ thể để tạo ra các chấm, ví dụ: 'Stippling with a fine-tipped pen'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stippling'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist stipples the paper with a fine brush.
Nghệ sĩ chấm lên giấy bằng một cây cọ nhỏ.
Phủ định
She does not stipple the background to maintain focus on the subject.
Cô ấy không chấm nền để duy trì sự tập trung vào chủ thể.
Nghi vấn
Does the design require you to stipple the entire surface?
Thiết kế có yêu cầu bạn chấm lên toàn bộ bề mặt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)