simulating
Động từ (V-ing form)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simulating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng V-ing của 'simulate': Mô phỏng hình dáng hoặc đặc tính của cái gì đó, thường sử dụng mô hình máy tính.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'simulate': Imitating the appearance or character of something, often using a computer model.
Ví dụ Thực tế với 'Simulating'
-
"The software is simulating the effects of climate change on coastal regions."
"Phần mềm đang mô phỏng các tác động của biến đổi khí hậu lên các vùng ven biển."
-
"Scientists are simulating the spread of the virus to understand its transmission patterns."
"Các nhà khoa học đang mô phỏng sự lây lan của virus để hiểu các mô hình lây truyền của nó."
-
"The company is simulating different market scenarios to prepare for potential economic downturns."
"Công ty đang mô phỏng các kịch bản thị trường khác nhau để chuẩn bị cho khả năng suy thoái kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Simulating'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Simulating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra của việc mô phỏng một hệ thống, quá trình hoặc hiện tượng nào đó. Khác với 'imitating' (bắt chước) ở chỗ 'simulating' nhấn mạnh việc tạo ra một bản sao hoạt động được để nghiên cứu hoặc thử nghiệm, chứ không chỉ đơn thuần là sao chép hình thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Simulating with' được dùng khi chỉ công cụ hoặc phương tiện được sử dụng để mô phỏng. Ví dụ: 'Simulating the flight with a flight simulator'. 'Simulating by' được dùng khi chỉ phương pháp hoặc nguyên tắc mà quá trình mô phỏng dựa trên. Ví dụ: 'Simulating the weather by using complex algorithms'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Simulating'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys simulating complex systems to predict their behavior.
|
Anh ấy thích mô phỏng các hệ thống phức tạp để dự đoán hành vi của chúng. |
| Phủ định |
She is not good at simulating emotions, which makes her acting unconvincing.
|
Cô ấy không giỏi mô phỏng cảm xúc, điều này làm cho diễn xuất của cô ấy không thuyết phục. |
| Nghi vấn |
Is simulating the stock market a reliable way to learn about finance?
|
Liệu mô phỏng thị trường chứng khoán có phải là một cách đáng tin cậy để học về tài chính? |