stir up
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stir up'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra, khơi gợi, khuấy động rắc rối, sự phấn khích hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
Ví dụ Thực tế với 'Stir up'
-
"The article stirred up a lot of controversy."
"Bài báo đã gây ra rất nhiều tranh cãi."
-
"He's always trying to stir up trouble."
"Anh ta luôn cố gắng gây rắc rối."
-
"The politician's speech stirred up strong emotions."
"Bài phát biểu của chính trị gia đã khuấy động những cảm xúc mạnh mẽ."
-
"Don't stir up old arguments."
"Đừng khơi lại những tranh cãi cũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stir up'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stir up
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stir up'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực khi chỉ việc gây rắc rối hoặc khơi dậy những cảm xúc tiêu cực. Tuy nhiên, đôi khi nó cũng có thể mang nghĩa tích cực khi nói về việc tạo ra sự hứng khởi hoặc động lực. So sánh với "provoke" (khiêu khích) - 'stir up' có thể mang nghĩa nhẹ hơn, và không nhất thiết là cố ý gây ra điều gì đó xấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stir up'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The journalist, who always seeks controversy, loves to stir up trouble with sensational headlines.
|
Nhà báo, người luôn tìm kiếm sự tranh cãi, thích khuấy động rắc rối bằng những tiêu đề giật gân. |
| Phủ định |
The teacher, who values peaceful classrooms, does not stir up conflict among students.
|
Giáo viên, người coi trọng những lớp học hòa bình, không khuấy động xung đột giữa các học sinh. |
| Nghi vấn |
Does the politician, who aims to win the election, stir up nationalistic sentiments to gain support?
|
Liệu chính trị gia, người có mục tiêu chiến thắng cuộc bầu cử, có khuấy động tình cảm dân tộc để giành được sự ủng hộ không? |