ferment
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ferment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lên men hoặc gây ra quá trình lên men.
Definition (English Meaning)
To undergo or cause to undergo fermentation.
Ví dụ Thực tế với 'Ferment'
-
"Beer is made by fermenting barley."
"Bia được làm bằng cách lên men lúa mạch."
-
"The kombucha is fermenting in the jar."
"Trà kombucha đang lên men trong bình."
-
"Political ideas were fermenting in the colonies before the revolution."
"Những tư tưởng chính trị đang nhen nhóm trong các thuộc địa trước cuộc cách mạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ferment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ferment
- Verb: ferment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ferment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'ferment' mô tả quá trình biến đổi hóa học của một chất hữu cơ (thường là đường) dưới tác dụng của enzyme hoặc vi sinh vật (như vi khuẩn, nấm men). Nó có thể dùng để chỉ quá trình tự nhiên hoặc hành động chủ động gây ra quá trình đó. Khác với 'rot' (thối rữa) mang nghĩa tiêu cực về sự phân hủy, 'ferment' thường mang nghĩa tạo ra sản phẩm có ích (như rượu, bia, sữa chua). So sánh với 'brew' (ủ), 'ferment' tập trung vào quá trình sinh hóa hơn là quá trình chuẩn bị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ferment in' được dùng để chỉ môi trường hoặc vật chứa quá trình lên men diễn ra (ví dụ: 'The grapes ferment in oak barrels'). 'Ferment with' được dùng để chỉ tác nhân gây ra quá trình lên men (ví dụ: 'The dough ferments with yeast').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ferment'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the baker added yeast, the dough began to ferment rapidly.
|
Vì người thợ làm bánh đã thêm men nở, bột bắt đầu lên men nhanh chóng. |
| Phủ định |
Unless we control the temperature carefully, the fruit juice will not ferment properly.
|
Trừ khi chúng ta kiểm soát nhiệt độ cẩn thận, nước ép trái cây sẽ không lên men đúng cách. |
| Nghi vấn |
If I add this bacteria, will the mixture ferment and produce the desired flavor?
|
Nếu tôi thêm vi khuẩn này, hỗn hợp có lên men và tạo ra hương vị mong muốn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you add yeast to the mixture, it will ferment and create alcohol.
|
Nếu bạn thêm men vào hỗn hợp, nó sẽ lên men và tạo ra cồn. |
| Phủ định |
If you don't seal the container properly, the mixture won't ferment correctly.
|
Nếu bạn không niêm phong hộp đựng đúng cách, hỗn hợp sẽ không lên men đúng cách. |
| Nghi vấn |
Will the dough ferment if I leave it in a warm place?
|
Bột có lên men không nếu tôi để nó ở nơi ấm áp? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The yeast ferments the sugar into alcohol.
|
Men lên men đường thành rượu. |
| Phủ định |
The milk does not ferment properly in this cold temperature.
|
Sữa không lên men đúng cách ở nhiệt độ lạnh này. |
| Nghi vấn |
Does the mixture ferment quickly?
|
Hỗn hợp có lên men nhanh không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next week, the brewery will have fermented the beer.
|
Đến tuần tới, nhà máy bia sẽ đã lên men xong mẻ bia. |
| Phủ định |
By the time the guests arrive, the dough won't have fermented sufficiently.
|
Đến lúc khách đến, bột sẽ chưa lên men đủ. |
| Nghi vấn |
Will the wine have fermented completely by the end of the month?
|
Liệu rượu có lên men hoàn toàn vào cuối tháng không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The brewery will ferment the beer for two weeks.
|
Nhà máy bia sẽ lên men bia trong hai tuần. |
| Phủ định |
The dough isn't going to ferment properly in this cold weather.
|
Bột sẽ không lên men đúng cách trong thời tiết lạnh này. |
| Nghi vấn |
Will the mixture ferment if we add more yeast?
|
Hỗn hợp có lên men không nếu chúng ta thêm men? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The grapes were fermenting in the oak barrels.
|
Những quả nho đang lên men trong thùng gỗ sồi. |
| Phủ định |
The dough wasn't fermenting properly because the temperature was too low.
|
Bột không lên men đúng cách vì nhiệt độ quá thấp. |
| Nghi vấn |
Were they fermenting the cabbage to make sauerkraut?
|
Họ có đang lên men bắp cải để làm dưa cải bắp không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The yeast is fermenting the sugar to produce alcohol.
|
Men đang lên men đường để tạo ra rượu. |
| Phủ định |
The wine is not fermenting properly, so it might be spoiled.
|
Rượu vang không lên men đúng cách, vì vậy nó có thể bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Are they fermenting the kimchi in the basement?
|
Họ có đang lên men kim chi trong tầng hầm không? |