(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stirring
B2

stirring

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khuấy động gợi cảm hào hùng truyền cảm hứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stirring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra sự phấn khích lớn hoặc cảm xúc mạnh mẽ; khuấy động, gợi cảm.

Definition (English Meaning)

Causing great excitement or strong emotion; rousing.

Ví dụ Thực tế với 'Stirring'

  • "It was a stirring speech that moved many to tears."

    "Đó là một bài phát biểu đầy cảm hứng khiến nhiều người rơi nước mắt."

  • "The stirring music filled the concert hall."

    "Bản nhạc đầy cảm xúc lấp đầy phòng hòa nhạc."

  • "Stirring the mixture constantly is important for even cooking."

    "Việc khuấy hỗn hợp liên tục rất quan trọng để nấu đều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stirring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: stir
  • Adjective: stirring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Stirring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "stirring" thường được dùng để mô tả những điều khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ, thường là sự phấn khích, nhiệt huyết hoặc lòng dũng cảm. Nó khác với "moving" ở chỗ "moving" nhấn mạnh đến sự cảm động, gây xúc động, còn "stirring" nhấn mạnh đến sự khuấy động, khơi dậy cảm xúc mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stirring'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stirring speech motivated the crowd to take action.
Bài phát biểu khuấy động lòng người đã thúc đẩy đám đông hành động.
Phủ định
The movie wasn't stirring at all; it left me feeling indifferent.
Bộ phim hoàn toàn không gây xúc động; nó khiến tôi cảm thấy thờ ơ.
Nghi vấn
Was the performance stirring enough to bring you to tears?
Màn trình diễn có đủ xúc động để khiến bạn rơi nước mắt không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speaker's stirring speech captivated the entire audience.
Bài phát biểu đầy cảm hứng của diễn giả đã thu hút toàn bộ khán giả.
Phủ định
Not only did the stirring melody evoke memories, but it also inspired hope.
Không chỉ giai điệu cảm động gợi lại những kỷ niệm, mà nó còn truyền cảm hứng hy vọng.
Nghi vấn
Should a stirring feeling arise, will you embrace it?
Nếu một cảm xúc khuấy động trỗi dậy, bạn sẽ đón nhận nó chứ?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speaker is going to give a stirring speech at the conference.
Diễn giả sẽ có một bài phát biểu đầy cảm hứng tại hội nghị.
Phủ định
They are not going to stir up trouble at the meeting.
Họ sẽ không gây rối tại cuộc họp.
Nghi vấn
Are you going to stir the soup while I prepare the vegetables?
Bạn có định khuấy súp trong khi tôi chuẩn bị rau không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the chef arrives, the assistants will have been stirring the sauce for hours, ensuring its perfect consistency.
Đến lúc đầu bếp đến, các trợ lý sẽ đã khuấy nước sốt hàng giờ để đảm bảo độ đặc hoàn hảo.
Phủ định
She won't have been stirring up trouble; she's been too busy studying for her exams.
Cô ấy sẽ không gây ra rắc rối; cô ấy đã quá bận rộn ôn thi.
Nghi vấn
Will they have been stirring the paint well enough before they start painting the walls?
Liệu họ đã khuấy sơn đủ kỹ trước khi bắt đầu sơn tường chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speech was stirring and inspired many to take action.
Bài phát biểu rất cảm động và đã truyền cảm hứng cho nhiều người hành động.
Phủ định
The movie wasn't stirring enough to make me cry.
Bộ phim không đủ cảm động để khiến tôi khóc.
Nghi vấn
Did the music stir any emotions in you?
Âm nhạc có khuấy động cảm xúc nào trong bạn không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd has been stirring with excitement as the band takes the stage.
Đám đông đang khuấy động sự phấn khích khi ban nhạc bước lên sân khấu.
Phủ định
The soup hasn't been stirring properly, that's why it's burning.
Món súp đã không được khuấy đều đúng cách, đó là lý do tại sao nó bị cháy.
Nghi vấn
Has the author been stirring controversy with their latest book?
Có phải tác giả đã gây xôn xao dư luận bằng cuốn sách mới nhất của họ không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather used to stir his coffee with a silver spoon.
Ông tôi thường khuấy cà phê bằng thìa bạc.
Phủ định
She didn't use to be stirred by sad movies, but now she cries every time.
Cô ấy đã từng không bị khuấy động bởi những bộ phim buồn, nhưng bây giờ cô ấy khóc mỗi khi xem.
Nghi vấn
Did they use to stir up trouble when they were younger?
Họ có thường gây rắc rối khi còn trẻ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)