uninspiring
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninspiring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không tạo ra sự hứng thú hoặc thích thú.
Definition (English Meaning)
Not producing excitement or interest.
Ví dụ Thực tế với 'Uninspiring'
-
"The speech was uninspiring and failed to motivate the audience."
"Bài phát biểu tẻ nhạt và không thể thúc đẩy được khán giả."
-
"The design of the building was uninspiring and lacked creativity."
"Thiết kế của tòa nhà tẻ nhạt và thiếu tính sáng tạo."
-
"The food at the restaurant was uninspiring and overpriced."
"Đồ ăn ở nhà hàng thì tẻ nhạt và giá quá cao."
-
"Despite the beautiful scenery, the hike was uninspiring."
"Mặc dù phong cảnh đẹp, chuyến đi bộ đường dài không hề thú vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uninspiring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uninspiring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uninspiring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uninspiring' mang nghĩa tiêu cực, diễn tả sự thiếu cảm hứng, tẻ nhạt, không có khả năng khơi gợi sự sáng tạo, động lực hoặc hứng thú ở người khác. Khác với 'boring' (chán ngắt) mang nghĩa chung chung hơn về sự thiếu thú vị, 'uninspiring' nhấn mạnh sự thiếu khả năng truyền cảm hứng. Nó cũng khác với 'dull' (buồn tẻ, xám xịt) ở chỗ 'dull' tập trung vào sự thiếu sinh động, trong khi 'uninspiring' tập trung vào sự thiếu khả năng khơi gợi cảm xúc tích cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninspiring'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.