brownian motion
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brownian motion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chuyển động ngẫu nhiên, hỗn loạn của các hạt vi mô trong chất lỏng hoặc chất khí, do sự va chạm liên tục từ các phân tử của môi trường xung quanh.
Definition (English Meaning)
The erratic random movement of microscopic particles in a fluid, as a result of continuous bombardment from molecules of the surrounding medium.
Ví dụ Thực tế với 'Brownian motion'
-
"The physicists observed the brownian motion of pollen grains in water under a microscope."
"Các nhà vật lý đã quan sát chuyển động Brown của các hạt phấn hoa trong nước dưới kính hiển vi."
-
"Brownian motion is a fundamental concept in statistical physics."
"Chuyển động Brown là một khái niệm cơ bản trong vật lý thống kê."
-
"The simulation accurately models the brownian motion of nanoparticles."
"Mô phỏng mô hình chính xác chuyển động Brown của các hạt nano."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brownian motion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brownian motion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brownian motion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Brownian motion, còn gọi là chuyển động Brown, thể hiện sự chuyển động hỗn loạn của các hạt nhỏ lơ lửng trong chất lỏng hoặc chất khí. Chuyển động này là do sự va chạm không cân bằng của các phân tử chất lỏng hoặc chất khí với hạt. Nó là một ví dụ quan trọng về hiện tượng thống kê trong vật lý và được sử dụng để chứng minh sự tồn tại của các nguyên tử và phân tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ môi trường mà chuyển động Brown xảy ra (ví dụ: Brownian motion *in* water). 'of' được sử dụng để mô tả bản chất của chuyển động (ví dụ: a study *of* Brownian motion).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brownian motion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.