(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deterministic
C1

deterministic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tính tất định xác định có thể dự đoán được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deterministic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến học thuyết triết học cho rằng mọi sự kiện, bao gồm cả hành động của con người, cuối cùng được xác định bởi các nguyên nhân bên ngoài ý chí.

Definition (English Meaning)

Relating to the philosophical doctrine that all events, including human actions, are ultimately determined by causes external to the will.

Ví dụ Thực tế với 'Deterministic'

  • "The model is deterministic; given the same inputs, it will always produce the same output."

    "Mô hình này mang tính xác định; với cùng một đầu vào, nó sẽ luôn tạo ra cùng một đầu ra."

  • "Classical physics is largely based on deterministic laws."

    "Vật lý cổ điển phần lớn dựa trên các định luật mang tính xác định."

  • "Whether human behavior is truly deterministic is a subject of ongoing debate."

    "Liệu hành vi của con người có thực sự mang tính xác định hay không là một chủ đề tranh luận liên tục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deterministic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: deterministic
  • Adverb: deterministically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

determined(được xác định)
fixed(cố định)
predictable(có thể dự đoán được)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học máy tính Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Deterministic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'deterministic' thường được sử dụng để mô tả các hệ thống mà trạng thái hiện tại của nó hoàn toàn quyết định trạng thái tương lai. Nó nhấn mạnh tính tất yếu, không có chỗ cho sự ngẫu nhiên hay tự do ý chí. So sánh với 'stochastic' (ngẫu nhiên), trong đó kết quả có yếu tố xác suất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi đi với 'in', thường diễn tả khía cạnh hoặc phạm vi mà tính xác định được áp dụng. Ví dụ: 'deterministic in nature' nghĩa là có bản chất xác định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deterministic'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The program always executes deterministically.
Chương trình luôn thực thi một cách tất định.
Phủ định
The algorithm does not behave deterministically in this environment.
Thuật toán không hoạt động một cách tất định trong môi trường này.
Nghi vấn
Does the system respond deterministically to the same input?
Hệ thống có phản hồi một cách tất định với cùng một đầu vào không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The outcome of the experiment was deterministic.
Kết quả của thí nghiệm là tất định.
Phủ định
The process is not deterministic; randomness plays a significant role.
Quy trình này không phải là tất định; tính ngẫu nhiên đóng một vai trò quan trọng.
Nghi vấn
Is the algorithm deterministic in its approach?
Thuật toán có mang tính tất định trong cách tiếp cận của nó không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the algorithm is deterministic, the output will always be the same for a given input.
Nếu thuật toán là tất định, đầu ra sẽ luôn giống nhau cho một đầu vào đã cho.
Phủ định
If the process isn't deterministic, we won't be able to predict the outcome with certainty.
Nếu quá trình không tất định, chúng ta sẽ không thể dự đoán kết quả một cách chắc chắn.
Nghi vấn
Will the system behave deterministically if we implement these changes?
Hệ thống có hoạt động một cách tất định nếu chúng ta thực hiện những thay đổi này không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have been deterministically modeling the climate for decades, trying to predict future changes.
Các nhà khoa học đã và đang mô hình hóa khí hậu một cách tất định trong nhiều thập kỷ, cố gắng dự đoán những thay đổi trong tương lai.
Phủ định
I haven't been thinking about my future deterministically.
Tôi đã không suy nghĩ về tương lai của mình một cách tất định.
Nghi vấn
Has the company been deterministically planning its marketing strategy, leaving no room for spontaneity?
Công ty có đang lên kế hoạch chiến lược tiếp thị của mình một cách tất định, không để lại chỗ cho sự tự phát nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)