stock management
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stock management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quy trình đặt hàng, lưu trữ, sử dụng và bán hàng tồn kho của một công ty. Điều này bao gồm việc quản lý tất cả các khía cạnh của hàng tồn kho của một công ty từ nguyên liệu thô đến thành phẩm.
Definition (English Meaning)
The process of ordering, storing, using and selling a company's inventory. This includes the management of all aspects of a company's inventory from raw materials to finished goods.
Ví dụ Thực tế với 'Stock management'
-
"Effective stock management is crucial for minimizing costs and maximizing profits."
"Quản lý hàng tồn kho hiệu quả là rất quan trọng để giảm thiểu chi phí và tối đa hóa lợi nhuận."
-
"The company implemented a new stock management system to reduce waste."
"Công ty đã triển khai một hệ thống quản lý hàng tồn kho mới để giảm lãng phí."
-
"Poor stock management can lead to lost sales and dissatisfied customers."
"Quản lý hàng tồn kho kém có thể dẫn đến mất doanh số và khách hàng không hài lòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stock management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stock management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stock management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stock management, còn được gọi là inventory management, tập trung vào việc tối ưu hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà không gây lãng phí hoặc thiếu hụt. Nó bao gồm dự báo nhu cầu, kiểm soát chất lượng và bảo quản hàng hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Stock management of raw materials’ chỉ việc quản lý hàng tồn kho các nguyên liệu thô. ‘Improvements in stock management’ ám chỉ những cải thiện trong lĩnh vực quản lý hàng tồn kho.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stock management'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our stock management system is as efficient as any other company's.
|
Hệ thống quản lý kho của chúng tôi hiệu quả như của bất kỳ công ty nào khác. |
| Phủ định |
Their stock management isn't less costly than ours.
|
Hệ thống quản lý kho của họ không ít tốn kém hơn của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Is their stock management more modern than ours?
|
Hệ thống quản lý kho của họ có hiện đại hơn của chúng ta không? |