(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supply chain management
B2

supply chain management

Noun

Nghĩa tiếng Việt

quản lý chuỗi cung ứng quản trị chuỗi cung ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supply chain management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quản lý chuỗi cung ứng là việc quản lý dòng chảy hàng hóa và dịch vụ, bao gồm việc di chuyển và lưu trữ nguyên vật liệu thô, hàng tồn kho đang trong quá trình sản xuất và hàng hóa thành phẩm từ điểm xuất xứ đến điểm tiêu thụ.

Definition (English Meaning)

The management of the flow of goods and services, involving the movement and storage of raw materials, of work-in-process inventory, and of finished goods from point of origin to point of consumption.

Ví dụ Thực tế với 'Supply chain management'

  • "Effective supply chain management can significantly reduce costs and improve customer satisfaction."

    "Quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả có thể giảm đáng kể chi phí và cải thiện sự hài lòng của khách hàng."

  • "The company implemented a new supply chain management system to improve efficiency."

    "Công ty đã triển khai một hệ thống quản lý chuỗi cung ứng mới để cải thiện hiệu quả."

  • "Supply chain management plays a crucial role in ensuring timely delivery of products."

    "Quản lý chuỗi cung ứng đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo giao hàng sản phẩm đúng thời hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supply chain management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: supply chain management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Supply chain management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này bao gồm nhiều hoạt động khác nhau như lên kế hoạch, tìm nguồn cung ứng, sản xuất, phân phối và trả lại sản phẩm. Mục tiêu là tối ưu hóa hiệu quả và giảm chi phí trong toàn bộ chuỗi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Chỉ vị trí hoặc phạm vi hoạt động. Ví dụ: 'He has a role in supply chain management.' (Anh ấy có vai trò trong quản lý chuỗi cung ứng). * **of:** Thường được sử dụng để mô tả thành phần hoặc thuộc tính. Ví dụ: 'The principles of supply chain management' (Các nguyên tắc của quản lý chuỗi cung ứng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supply chain management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)