stocks
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stocks'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cổ phiếu, phần vốn góp sở hữu trong một công ty.
Ví dụ Thực tế với 'Stocks'
-
"She invested her savings in stocks."
"Cô ấy đã đầu tư tiền tiết kiệm của mình vào cổ phiếu."
-
"Technology stocks have been performing well recently."
"Cổ phiếu công nghệ gần đây đang hoạt động tốt."
-
"The store is running low on stocks of popular items."
"Cửa hàng đang thiếu hàng tồn kho các mặt hàng phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stocks'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stocks
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stocks'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stocks' thường được dùng ở dạng số nhiều để chỉ cổ phiếu nói chung. Nó đại diện cho quyền sở hữu một phần trong một công ty và cho phép người sở hữu được hưởng một phần lợi nhuận (cổ tức) và có quyền biểu quyết trong các quyết định của công ty (tùy thuộc vào loại cổ phiếu). Cần phân biệt với 'shares', thường chỉ một số lượng cụ thể cổ phiếu của một công ty.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Stocks in’ được dùng để chỉ việc đầu tư vào cổ phiếu của một ngành hoặc khu vực cụ thể (ví dụ: stocks in technology). ‘Stocks of’ thường được dùng để chỉ cổ phiếu của một công ty cụ thể (ví dụ: stocks of Apple).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stocks'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Investing in stocks is as risky as gambling for some people.
|
Đầu tư vào cổ phiếu rủi ro như đánh bạc đối với một số người. |
| Phủ định |
Investing in these stocks is less profitable than keeping money in a savings account right now.
|
Đầu tư vào những cổ phiếu này hiện tại ít sinh lời hơn so với việc giữ tiền trong tài khoản tiết kiệm. |
| Nghi vấn |
Are technology stocks the most volatile on the market?
|
Có phải cổ phiếu công nghệ là biến động nhất trên thị trường không? |