bonds
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bonds'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những thứ dùng để buộc cái gì đó hoặc ai đó, hoặc để gắn kết mọi thứ lại với nhau.
Definition (English Meaning)
Things used to tie something or someone, or to fasten things together.
Ví dụ Thực tế với 'Bonds'
-
"The prisoners were held in bonds."
"Các tù nhân bị giam giữ bằng xiềng xích."
-
"These experiences created strong bonds between them."
"Những trải nghiệm này đã tạo ra mối liên kết mạnh mẽ giữa họ."
-
"She bought some bonds as a long-term investment."
"Cô ấy đã mua một vài trái phiếu như một khoản đầu tư dài hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bonds'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bond (số ít), bonds (số nhiều)
- Verb: bond
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bonds'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen chỉ sự trói buộc vật lý. Thường được dùng trong các cụm như 'hand bonds'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bonds'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It's important for colleagues to bond to improve teamwork.
|
Điều quan trọng là các đồng nghiệp gắn kết để cải thiện tinh thần đồng đội. |
| Phủ định |
It is not always easy not to form bonds with people you work with.
|
Không phải lúc nào cũng dễ dàng để không hình thành mối quan hệ với những người bạn làm việc cùng. |
| Nghi vấn |
Why is it so important for families to bond with each other?
|
Tại sao việc các gia đình gắn kết với nhau lại quan trọng đến vậy? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If people share similar interests, strong bonds usually form.
|
Nếu mọi người có chung sở thích, những mối liên kết bền chặt thường hình thành. |
| Phủ định |
If a child doesn't receive attention, they don't bond well with their parents.
|
Nếu một đứa trẻ không nhận được sự quan tâm, chúng không gắn kết tốt với cha mẹ. |
| Nghi vấn |
If you invest in government bonds, do you receive regular interest payments?
|
Nếu bạn đầu tư vào trái phiếu chính phủ, bạn có nhận được các khoản thanh toán lãi thường xuyên không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were bonding over their shared love of music.
|
Họ đang gắn kết với nhau nhờ có chung sở thích âm nhạc. |
| Phủ định |
I wasn't bonding with my classmates at the party.
|
Tôi đã không gắn kết với các bạn cùng lớp của mình tại bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Were you bonding with your teammates during the training camp?
|
Bạn có đang gắn kết với đồng đội của mình trong trại huấn luyện không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They bonded over their shared love of music.
|
Họ đã gắn bó với nhau nhờ tình yêu âm nhạc chung. |
| Phủ định |
She didn't bond with her colleagues at the previous company.
|
Cô ấy đã không gắn bó với các đồng nghiệp của mình ở công ty trước. |
| Nghi vấn |
Did the prisoners form any bonds during their time in jail?
|
Những tù nhân có tạo mối liên kết nào trong thời gian ở tù không? |