(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stopgap
B2

stopgap

noun

Nghĩa tiếng Việt

giải pháp tạm thời biện pháp tình thế giải pháp chắp vá làm tạm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stopgap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

biện pháp tạm thời, giải pháp tình thế, vật thay thế tạm thời

Definition (English Meaning)

something that serves as a temporary substitute; expedient

Ví dụ Thực tế với 'Stopgap'

  • "The new bridge is a stopgap until the old one can be repaired."

    "Cây cầu mới là một giải pháp tạm thời cho đến khi cây cầu cũ được sửa chữa."

  • "The government introduced a stopgap measure to deal with the crisis."

    "Chính phủ đã đưa ra một biện pháp tạm thời để đối phó với cuộc khủng hoảng."

  • "Using a spare tire is just a stopgap until you can get a new one."

    "Việc sử dụng lốp dự phòng chỉ là một giải pháp tạm thời cho đến khi bạn có thể mua một cái mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stopgap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stopgap
  • Adjective: stopgap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

patch(miếng vá, sự vá víu)
band-aid(băng cá nhân (nghĩa bóng: giải pháp chắp vá))

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Stopgap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một giải pháp hoặc biện pháp tạm thời được sử dụng khi không có gì tốt hơn, thường là trong khi chờ đợi một cái gì đó tốt hơn hoặc vĩnh viễn hơn. Nó mang ý nghĩa rằng giải pháp này không phải là lý tưởng hoặc lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stopgap'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will have been using stopgap measures for three years by the time the new system is implemented.
Công ty sẽ đã và đang sử dụng các biện pháp tạm thời trong ba năm vào thời điểm hệ thống mới được triển khai.
Phủ định
They won't have been relying on a stopgap solution for long before a permanent fix is found.
Họ sẽ không phải phụ thuộc vào một giải pháp tạm thời lâu trước khi một giải pháp lâu dài được tìm thấy.
Nghi vấn
Will the government have been implementing stopgap policies to address the crisis by next year?
Liệu chính phủ sẽ đã và đang thực hiện các chính sách tạm thời để giải quyết khủng hoảng vào năm tới?
(Vị trí vocab_tab4_inline)