(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ permanent solution
B2

permanent solution

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

giải pháp lâu dài giải pháp bền vững giải pháp triệt để
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permanent solution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giải pháp giải quyết một vấn đề một cách triệt để và được dự định kéo dài trong một thời gian dài.

Definition (English Meaning)

A solution that resolves a problem completely and is intended to last for a long time.

Ví dụ Thực tế với 'Permanent solution'

  • "The company needs to find a permanent solution to its financial difficulties."

    "Công ty cần tìm một giải pháp lâu dài cho những khó khăn tài chính của mình."

  • "We are committed to finding a permanent solution to the housing crisis."

    "Chúng tôi cam kết tìm ra một giải pháp lâu dài cho cuộc khủng hoảng nhà ở."

  • "The treaty offers a permanent solution to the border dispute."

    "Hiệp ước đưa ra một giải pháp lâu dài cho tranh chấp biên giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Permanent solution'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

temporary fix(giải pháp tạm thời)
short-term solution(giải pháp ngắn hạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Permanent solution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'permanent solution' nhấn mạnh tính chất lâu dài và bền vững của giải pháp. Nó thường được sử dụng khi các giải pháp tạm thời hoặc không hiệu quả đã được thử trước đó. Không giống như 'temporary fix' (giải pháp tạm thời), 'permanent solution' hướng đến việc loại bỏ hoàn toàn vấn đề gốc rễ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

- 'to': Dùng để chỉ vấn đề mà giải pháp hướng đến. Ví dụ: 'a permanent solution to the problem'.
- 'for': Dùng để chỉ mục đích của giải pháp. Ví dụ: 'a permanent solution for long-term sustainability'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Permanent solution'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is seeking a permanent solution to its financial problems.
Công ty đang tìm kiếm một giải pháp lâu dài cho các vấn đề tài chính của mình.
Phủ định
We haven't found a permanent solution to the traffic congestion yet.
Chúng tôi vẫn chưa tìm thấy một giải pháp lâu dài cho tình trạng tắc nghẽn giao thông.
Nghi vấn
Is there a permanent solution to climate change?
Có giải pháp lâu dài nào cho biến đổi khí hậu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)