(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ long-term solution
B2

long-term solution

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

giải pháp dài hạn biện pháp lâu dài giải pháp bền vững
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-term solution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giải pháp có hiệu quả trong một khoảng thời gian đáng kể trong tương lai; một giải pháp được thiết kế để tồn tại lâu dài.

Definition (English Meaning)

A solution that is effective for a considerable period in the future; a solution designed to last.

Ví dụ Thực tế với 'Long-term solution'

  • "Investing in renewable energy is a long-term solution to our energy crisis."

    "Đầu tư vào năng lượng tái tạo là một giải pháp dài hạn cho cuộc khủng hoảng năng lượng của chúng ta."

  • "We need to find a long-term solution to the problem of homelessness."

    "Chúng ta cần tìm một giải pháp dài hạn cho vấn đề vô gia cư."

  • "Education is the long-term solution to poverty."

    "Giáo dục là giải pháp dài hạn cho đói nghèo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Long-term solution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: long-term (diễn tả tính chất)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Khoa học môi trường Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Long-term solution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'long-term solution' thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng giải pháp được đề xuất không chỉ là một biện pháp tạm thời mà là một giải pháp bền vững, giải quyết vấn đề gốc rễ. Cần phân biệt với 'short-term solution' (giải pháp ngắn hạn) vốn chỉ mang tính chất đối phó tạm thời. Nó thường đi kèm với các vấn đề phức tạp đòi hỏi sự đầu tư thời gian và nguồn lực đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi đi với 'to', nó thường ám chỉ mục đích hoặc đối tượng mà giải pháp dài hạn hướng đến (e.g., 'a long-term solution to climate change'). Khi đi với 'for', nó thường ám chỉ đối tượng hoặc vấn đề mà giải pháp dài hạn là dành cho (e.g., 'a long-term solution for traffic congestion').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-term solution'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had invested in long-term solutions for climate change decades ago, we would have avoided many of the environmental disasters we face today.
Nếu chính phủ đã đầu tư vào các giải pháp dài hạn cho biến đổi khí hậu từ nhiều thập kỷ trước, chúng ta đã có thể tránh được nhiều thảm họa môi trường mà chúng ta đang phải đối mặt ngày nay.
Phủ định
If we had not sought long-term solutions for energy production, we would not have significantly reduced our reliance on fossil fuels.
Nếu chúng ta không tìm kiếm các giải pháp dài hạn cho sản xuất năng lượng, chúng ta đã không thể giảm đáng kể sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
Nghi vấn
Would we have been able to achieve sustainable economic growth if we had not implemented long-term strategic planning?
Liệu chúng ta có thể đạt được tăng trưởng kinh tế bền vững nếu chúng ta không thực hiện kế hoạch chiến lược dài hạn?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government's initial response wasn't effective, but later, they implemented a long-term solution to the pollution problem.
Phản ứng ban đầu của chính phủ không hiệu quả, nhưng sau đó, họ đã thực hiện một giải pháp dài hạn cho vấn đề ô nhiễm.
Phủ định
They didn't expect the new policy to be a long-term solution, but it surprised everyone with its lasting impact.
Họ không mong đợi chính sách mới là một giải pháp dài hạn, nhưng nó đã làm mọi người ngạc nhiên với tác động lâu dài của nó.
Nghi vấn
Did the company propose a long-term solution to address the customer complaints last year?
Năm ngoái, công ty có đề xuất một giải pháp dài hạn để giải quyết các khiếu nại của khách hàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)