(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ storekeeper
B1

storekeeper

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người quản lý cửa hàng chủ cửa hàng người bán hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Storekeeper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người sở hữu hoặc quản lý một cửa hàng.

Definition (English Meaning)

A person who owns or manages a store.

Ví dụ Thực tế với 'Storekeeper'

  • "The storekeeper always greeted customers with a smile."

    "Người quản lý cửa hàng luôn chào đón khách hàng với một nụ cười."

  • "The old storekeeper knew all his customers by name."

    "Người quản lý cửa hàng cũ quen biết tất cả khách hàng của mình bằng tên."

  • "He worked as a storekeeper in a small town."

    "Anh ấy làm người quản lý cửa hàng ở một thị trấn nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Storekeeper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: storekeeper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Bán lẻ

Ghi chú Cách dùng 'Storekeeper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'storekeeper' thường được dùng để chỉ người quản lý một cửa hàng nhỏ, độc lập. Nó có thể mang sắc thái truyền thống hoặc cổ điển hơn so với các từ như 'shop manager' hoặc 'retail manager'. Trong một số trường hợp, nó cũng có thể chỉ người trông coi kho (storage keeper).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Storekeeper'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)