storekeeper
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Storekeeper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người sở hữu hoặc quản lý một cửa hàng.
Definition (English Meaning)
A person who owns or manages a store.
Ví dụ Thực tế với 'Storekeeper'
-
"The storekeeper always greeted customers with a smile."
"Người quản lý cửa hàng luôn chào đón khách hàng với một nụ cười."
-
"The old storekeeper knew all his customers by name."
"Người quản lý cửa hàng cũ quen biết tất cả khách hàng của mình bằng tên."
-
"He worked as a storekeeper in a small town."
"Anh ấy làm người quản lý cửa hàng ở một thị trấn nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Storekeeper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: storekeeper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Storekeeper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'storekeeper' thường được dùng để chỉ người quản lý một cửa hàng nhỏ, độc lập. Nó có thể mang sắc thái truyền thống hoặc cổ điển hơn so với các từ như 'shop manager' hoặc 'retail manager'. Trong một số trường hợp, nó cũng có thể chỉ người trông coi kho (storage keeper).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Storekeeper'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.