(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sales
B1

sales

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

doanh số bán hàng khuyến mãi giảm giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sales'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hoạt động liên quan đến việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ.

Definition (English Meaning)

Activities related to selling products or services.

Ví dụ Thực tế với 'Sales'

  • "The company's sales increased significantly last quarter."

    "Doanh số của công ty đã tăng đáng kể trong quý vừa qua."

  • "The sales team is responsible for generating new leads."

    "Đội ngũ bán hàng chịu trách nhiệm tạo ra các khách hàng tiềm năng mới."

  • "Summer sales usually begin in July."

    "Các đợt giảm giá mùa hè thường bắt đầu vào tháng Bảy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sales'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sales
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Sales'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng ở dạng số nhiều để chỉ tổng doanh thu hoặc số lượng hàng hóa đã bán. 'Sale' (số ít) thường chỉ một hành động bán hàng đơn lẻ hoặc chương trình giảm giá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- Sales of [sản phẩm/dịch vụ]': Doanh số bán [sản phẩm/dịch vụ] (ví dụ: Sales of cars increased last month.). '- Sales in [khu vực/thị trường]': Doanh số bán ở [khu vực/thị trường] (ví dụ: Sales in Europe were lower than expected.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sales'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company must increase its sales to meet its targets.
Công ty phải tăng doanh số để đạt được mục tiêu.
Phủ định
They cannot rely on last year's sales figures anymore.
Họ không thể dựa vào số liệu bán hàng của năm ngoái nữa.
Nghi vấn
Should we offer a discount to boost sales?
Chúng ta có nên giảm giá để tăng doanh số không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sales figures are closely monitored by the management team.
Số liệu bán hàng được đội ngũ quản lý theo dõi chặt chẽ.
Phủ định
The company's sales were not affected by the recent economic downturn.
Doanh số của công ty không bị ảnh hưởng bởi sự suy thoái kinh tế gần đây.
Nghi vấn
Will the sales targets be achieved this quarter?
Liệu các mục tiêu bán hàng có đạt được trong quý này không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's sales increased significantly this quarter, didn't they?
Doanh số của công ty đã tăng đáng kể trong quý này, phải không?
Phủ định
Their sales figures aren't very impressive, are they?
Số liệu bán hàng của họ không mấy ấn tượng, phải không?
Nghi vấn
Sales are up this month, aren't they?
Doanh số tăng trong tháng này, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)