(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shopkeeper
B1

shopkeeper

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ cửa hàng người bán hàng người giữ cửa hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shopkeeper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người sở hữu hoặc quản lý một cửa hàng.

Definition (English Meaning)

A person who owns or manages a shop.

Ví dụ Thực tế với 'Shopkeeper'

  • "The shopkeeper was very helpful in finding the right product."

    "Người chủ cửa hàng rất nhiệt tình giúp tìm đúng sản phẩm."

  • "He worked as a shopkeeper for many years."

    "Ông ấy đã làm chủ cửa hàng trong nhiều năm."

  • "The shopkeeper opened the store early in the morning."

    "Người chủ cửa hàng mở cửa hàng vào sáng sớm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shopkeeper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shopkeeper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Shopkeeper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shopkeeper' thường chỉ người trực tiếp điều hành cửa hàng nhỏ, khác với 'manager' có thể quản lý các cửa hàng lớn hơn hoặc chuỗi cửa hàng. Nó nhấn mạnh vai trò chủ động trong việc kinh doanh và bán hàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shopkeeper'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The shopkeeper sells fresh vegetables in the market.
Người bán hàng bán rau tươi ở chợ.
Phủ định
Never had such a dishonest shopkeeper cheated so many customers before.
Chưa bao giờ có một người bán hàng bất lương lừa dối nhiều khách hàng đến vậy trước đây.
Nghi vấn
Should a shopkeeper offer a discount, customers would be more likely to buy.
Nếu người bán hàng đưa ra giảm giá, khách hàng sẽ có nhiều khả năng mua hơn.

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The shopkeeper has owned this store for over 20 years.
Người chủ cửa hàng đã sở hữu cửa hàng này hơn 20 năm rồi.
Phủ định
The shopkeeper hasn't always been so friendly to customers.
Người chủ cửa hàng không phải lúc nào cũng thân thiện với khách hàng như vậy.
Nghi vấn
Has the shopkeeper ever given you a discount?
Người chủ cửa hàng đã bao giờ giảm giá cho bạn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)