(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shop manager
B1

shop manager

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý cửa hàng cửa hàng trưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shop manager'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người chịu trách nhiệm quản lý một cửa hàng bán lẻ.

Definition (English Meaning)

A person who is in charge of a retail shop or store.

Ví dụ Thực tế với 'Shop manager'

  • "The shop manager is responsible for ordering stock and training new employees."

    "Người quản lý cửa hàng chịu trách nhiệm đặt hàng và đào tạo nhân viên mới."

  • "He worked his way up from sales assistant to shop manager."

    "Anh ấy đã làm việc từ vị trí nhân viên bán hàng lên quản lý cửa hàng."

  • "The shop manager is trying to increase sales this month."

    "Người quản lý cửa hàng đang cố gắng tăng doanh số bán hàng trong tháng này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shop manager'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shop manager
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Bán lẻ

Ghi chú Cách dùng 'Shop manager'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'shop manager' được sử dụng phổ biến để chỉ người quản lý trực tiếp một cửa hàng cụ thể. Nó nhấn mạnh vai trò quản lý các hoạt động hàng ngày, nhân viên và doanh thu của cửa hàng đó. So với 'store manager', 'shop manager' có thể ám chỉ một cửa hàng nhỏ hơn, độc lập hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of at for

- 'Shop manager of': chỉ cửa hàng mà người đó quản lý (ví dụ: The shop manager of the clothing store).
- 'Shop manager at': chỉ địa điểm làm việc (ví dụ: The shop manager is at the store today).
- 'Shop manager for': có thể chỉ trách nhiệm hoặc công ty (ví dụ: She is a shop manager for a large retail chain).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shop manager'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)