(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ storeroom
B1

storeroom

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phòng chứa đồ kho chứa đồ buồng chứa đồ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Storeroom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phòng hoặc không gian để cất giữ đồ đạc.

Definition (English Meaning)

A room or space for storing things.

Ví dụ Thực tế với 'Storeroom'

  • "We keep the Christmas decorations in the storeroom."

    "Chúng tôi cất đồ trang trí Giáng Sinh trong phòng chứa đồ."

  • "The old toys were piled up in the storeroom."

    "Đồ chơi cũ được chất đống trong phòng chứa đồ."

  • "The school has a storeroom for sports equipment."

    "Trường học có một phòng chứa đồ cho thiết bị thể thao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Storeroom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: storeroom
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Gia dụng Quản lý kho

Ghi chú Cách dùng 'Storeroom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'storeroom' thường được dùng để chỉ một căn phòng hoặc khu vực nhỏ hơn một nhà kho (warehouse), và thường nằm trong một tòa nhà lớn hơn như nhà ở, văn phòng, hoặc cửa hàng. Nó dùng để chứa những vật dụng ít được sử dụng thường xuyên hoặc những đồ dự trữ. So với 'storage room', 'storeroom' có vẻ trang trọng hơn một chút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Ví dụ:
- 'in the storeroom': chỉ vị trí bên trong phòng chứa đồ.
- 'at the storeroom': chỉ vị trí gần phòng chứa đồ, có thể đang ở cửa phòng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Storeroom'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cleaning supplies are in the storeroom.
Các vật dụng vệ sinh ở trong phòng chứa đồ.
Phủ định
Isn't the old furniture in the storeroom?
Không phải đồ nội thất cũ ở trong phòng chứa đồ sao?
Nghi vấn
Is there a storeroom in the office?
Có phòng chứa đồ nào trong văn phòng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)