storeroom
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Storeroom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phòng hoặc không gian để cất giữ đồ đạc.
Definition (English Meaning)
A room or space for storing things.
Ví dụ Thực tế với 'Storeroom'
-
"We keep the Christmas decorations in the storeroom."
"Chúng tôi cất đồ trang trí Giáng Sinh trong phòng chứa đồ."
-
"The old toys were piled up in the storeroom."
"Đồ chơi cũ được chất đống trong phòng chứa đồ."
-
"The school has a storeroom for sports equipment."
"Trường học có một phòng chứa đồ cho thiết bị thể thao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Storeroom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: storeroom
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Storeroom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'storeroom' thường được dùng để chỉ một căn phòng hoặc khu vực nhỏ hơn một nhà kho (warehouse), và thường nằm trong một tòa nhà lớn hơn như nhà ở, văn phòng, hoặc cửa hàng. Nó dùng để chứa những vật dụng ít được sử dụng thường xuyên hoặc những đồ dự trữ. So với 'storage room', 'storeroom' có vẻ trang trọng hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'in the storeroom': chỉ vị trí bên trong phòng chứa đồ.
- 'at the storeroom': chỉ vị trí gần phòng chứa đồ, có thể đang ở cửa phòng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Storeroom'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cleaning supplies are in the storeroom.
|
Các vật dụng vệ sinh ở trong phòng chứa đồ. |
| Phủ định |
Isn't the old furniture in the storeroom?
|
Không phải đồ nội thất cũ ở trong phòng chứa đồ sao? |
| Nghi vấn |
Is there a storeroom in the office?
|
Có phòng chứa đồ nào trong văn phòng không? |