(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ storing
B1

storing

Động từ (dạng V-ing, gerund)

Nghĩa tiếng Việt

đang lưu trữ việc lưu trữ cất giữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Storing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'store': Giữ hoặc tích lũy một cái gì đó để sử dụng trong tương lai.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'store': Keeping or accumulating something for future use.

Ví dụ Thực tế với 'Storing'

  • "The company is storing large amounts of data."

    "Công ty đang lưu trữ một lượng lớn dữ liệu."

  • "She is storing her winter clothes in the attic."

    "Cô ấy đang cất quần áo mùa đông của mình trên gác mái."

  • "The storing of nuclear waste is a serious problem."

    "Việc lưu trữ chất thải hạt nhân là một vấn đề nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Storing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: store
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Storing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'storing' thường được sử dụng khi mô tả hành động lưu trữ đang diễn ra hoặc như một danh động từ. Nó nhấn mạnh quá trình hoặc hành động lưu trữ hơn là trạng thái đã lưu trữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at for

Khi đi với 'in', nó chỉ vị trí nơi lưu trữ (ví dụ: storing data in a database). Khi đi với 'at', nó có thể chỉ một địa điểm cụ thể (ví dụ: storing goods at the warehouse). Khi đi với 'for', nó chỉ mục đích của việc lưu trữ (ví dụ: storing food for the winter).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Storing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)