(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ warehouse
B1

warehouse

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà kho kho hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warehouse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tòa nhà dùng để lưu trữ hàng hóa.

Definition (English Meaning)

A building for storing goods.

Ví dụ Thực tế với 'Warehouse'

  • "The goods are stored in a large warehouse."

    "Hàng hóa được lưu trữ trong một nhà kho lớn."

  • "They built a new warehouse near the port."

    "Họ đã xây một nhà kho mới gần cảng."

  • "The warehouse is equipped with modern technology."

    "Nhà kho được trang bị công nghệ hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Warehouse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Logistics

Ghi chú Cách dùng 'Warehouse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Warehouse thường được dùng để chỉ các tòa nhà lớn, thường nằm ở các khu công nghiệp hoặc gần các trung tâm vận tải (như cảng, sân bay, ga tàu). Khác với 'storage unit' (kho chứa đồ cá nhân), warehouse thường chứa hàng hóa số lượng lớn phục vụ mục đích thương mại hoặc công nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'- in the warehouse' dùng để chỉ vị trí bên trong nhà kho. '- at the warehouse' dùng để chỉ địa điểm, thường là ở khu vực nhà kho.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Warehouse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)