warehouse
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warehouse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tòa nhà dùng để lưu trữ hàng hóa.
Ví dụ Thực tế với 'Warehouse'
-
"The goods are stored in a large warehouse."
"Hàng hóa được lưu trữ trong một nhà kho lớn."
-
"They built a new warehouse near the port."
"Họ đã xây một nhà kho mới gần cảng."
-
"The warehouse is equipped with modern technology."
"Nhà kho được trang bị công nghệ hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Warehouse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Warehouse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Warehouse thường được dùng để chỉ các tòa nhà lớn, thường nằm ở các khu công nghiệp hoặc gần các trung tâm vận tải (như cảng, sân bay, ga tàu). Khác với 'storage unit' (kho chứa đồ cá nhân), warehouse thường chứa hàng hóa số lượng lớn phục vụ mục đích thương mại hoặc công nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- in the warehouse' dùng để chỉ vị trí bên trong nhà kho. '- at the warehouse' dùng để chỉ địa điểm, thường là ở khu vực nhà kho.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Warehouse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.