(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stockroom
B1

stockroom

noun

Nghĩa tiếng Việt

phòng kho kho chứa hàng phòng chứa đồ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stockroom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phòng hoặc khu vực nơi hàng hóa được lưu trữ, thường là trong một cửa hàng hoặc nhà máy.

Definition (English Meaning)

A room or area where supplies of goods are kept, often in a shop or factory.

Ví dụ Thực tế với 'Stockroom'

  • "The new shipment of toys is stored in the stockroom."

    "Lô hàng đồ chơi mới được cất giữ trong phòng kho."

  • "She went to the stockroom to get more paper."

    "Cô ấy đến phòng kho để lấy thêm giấy."

  • "The stockroom is located behind the main sales floor."

    "Phòng kho nằm ở phía sau khu vực bán hàng chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stockroom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stockroom
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Bán lẻ Kho bãi

Ghi chú Cách dùng 'Stockroom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stockroom thường được sử dụng để chỉ một không gian lưu trữ hàng hóa dự trữ, nguyên vật liệu hoặc các mặt hàng cần thiết khác để vận hành doanh nghiệp. Nó khác với 'warehouse' (nhà kho) ở quy mô và mục đích sử dụng. Warehouse thường lớn hơn và dùng để lưu trữ số lượng lớn hàng hóa trong thời gian dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘In’ dùng để chỉ vị trí bên trong stockroom (e.g., “The boxes are in the stockroom”). ‘At’ thường dùng để chỉ một hành động hoặc sự kiện diễn ra tại stockroom (e.g., “She works at the stockroom”).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stockroom'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)