straightforwardness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Straightforwardness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất thẳng thắn, rõ ràng, minh bạch; sự trung thực và chân thành.
Definition (English Meaning)
The quality of being direct and clear; honesty and frankness.
Ví dụ Thực tế với 'Straightforwardness'
-
"Her straightforwardness was refreshing after dealing with so much corporate jargon."
"Sự thẳng thắn của cô ấy thật là một điều mới mẻ sau khi phải đối mặt với quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành của công ty."
-
"The company values straightforwardness in all its communications."
"Công ty coi trọng sự thẳng thắn trong tất cả các thông tin liên lạc của mình."
-
"His straightforwardness sometimes offends people, but most appreciate his honesty."
"Sự thẳng thắn của anh ấy đôi khi làm mất lòng người khác, nhưng hầu hết mọi người đều đánh giá cao sự trung thực của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Straightforwardness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: straightforwardness
- Adjective: straightforward
- Adverb: straightforwardly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Straightforwardness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'straightforwardness' nhấn mạnh đến sự thiếu phức tạp, dễ hiểu và dễ tiếp cận trong hành vi, lời nói hoặc tình huống. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự trung thực và không che giấu. Khác với 'honesty' (sự trung thực) vốn chỉ đề cập đến việc nói sự thật, 'straightforwardness' còn bao hàm cả cách thức giao tiếp trực tiếp và không vòng vo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in (straightforwardness):** Dùng để chỉ sự thẳng thắn, trung thực trong một lĩnh vực cụ thể hoặc một khía cạnh nào đó. Ví dụ: 'He admired her straightforwardness in dealing with difficult clients.'
* **with (straightforwardness):** Dùng để chỉ sự thẳng thắn, trung thực trong cách hành xử, giao tiếp với ai đó. Ví dụ: 'She appreciated his straightforwardness with her regarding the project's challenges.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Straightforwardness'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His approach was refreshing: he valued straightforwardness above all else.
|
Cách tiếp cận của anh ấy thật mới mẻ: anh ấy coi trọng sự thẳng thắn hơn tất cả. |
| Phủ định |
It wasn't straightforward: several hidden clauses complicated the agreement.
|
Nó không hề đơn giản: một vài điều khoản ẩn đã làm phức tạp thỏa thuận. |
| Nghi vấn |
Was the response straightforward: did it clearly address the core issue?
|
Câu trả lời có thẳng thắn không: nó có giải quyết rõ ràng vấn đề cốt lõi không? |