(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ straightforwardness
C1

straightforwardness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính thẳng thắn sự thẳng thắn tính minh bạch sự chân thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Straightforwardness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất thẳng thắn, rõ ràng, minh bạch; sự trung thực và chân thành.

Definition (English Meaning)

The quality of being direct and clear; honesty and frankness.

Ví dụ Thực tế với 'Straightforwardness'

  • "Her straightforwardness was refreshing after dealing with so much corporate jargon."

    "Sự thẳng thắn của cô ấy thật là một điều mới mẻ sau khi phải đối mặt với quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành của công ty."

  • "The company values straightforwardness in all its communications."

    "Công ty coi trọng sự thẳng thắn trong tất cả các thông tin liên lạc của mình."

  • "His straightforwardness sometimes offends people, but most appreciate his honesty."

    "Sự thẳng thắn của anh ấy đôi khi làm mất lòng người khác, nhưng hầu hết mọi người đều đánh giá cao sự trung thực của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Straightforwardness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: straightforwardness
  • Adjective: straightforward
  • Adverb: straightforwardly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

frankness(sự thẳng thắn) candor(sự chân thật)
directness(tính trực tiếp)
honesty(sự trung thực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Straightforwardness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'straightforwardness' nhấn mạnh đến sự thiếu phức tạp, dễ hiểu và dễ tiếp cận trong hành vi, lời nói hoặc tình huống. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự trung thực và không che giấu. Khác với 'honesty' (sự trung thực) vốn chỉ đề cập đến việc nói sự thật, 'straightforwardness' còn bao hàm cả cách thức giao tiếp trực tiếp và không vòng vo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

* **in (straightforwardness):** Dùng để chỉ sự thẳng thắn, trung thực trong một lĩnh vực cụ thể hoặc một khía cạnh nào đó. Ví dụ: 'He admired her straightforwardness in dealing with difficult clients.'
* **with (straightforwardness):** Dùng để chỉ sự thẳng thắn, trung thực trong cách hành xử, giao tiếp với ai đó. Ví dụ: 'She appreciated his straightforwardness with her regarding the project's challenges.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Straightforwardness'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His approach was refreshing: he valued straightforwardness above all else.
Cách tiếp cận của anh ấy thật mới mẻ: anh ấy coi trọng sự thẳng thắn hơn tất cả.
Phủ định
It wasn't straightforward: several hidden clauses complicated the agreement.
Nó không hề đơn giản: một vài điều khoản ẩn đã làm phức tạp thỏa thuận.
Nghi vấn
Was the response straightforward: did it clearly address the core issue?
Câu trả lời có thẳng thắn không: nó có giải quyết rõ ràng vấn đề cốt lõi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)