straw man
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Straw man'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một luận điểm bị xuyên tạc một cách cố ý, được tạo ra vì nó dễ dàng bị đánh bại hơn là lập luận thực sự của đối thủ.
Definition (English Meaning)
An intentionally misrepresented proposition that is set up because it is easier to defeat than an opponent's real argument.
Ví dụ Thực tế với 'Straw man'
-
"His argument was a straw man because he misrepresented my position."
"Lập luận của anh ta là một ngụy biện straw man vì anh ta đã xuyên tạc quan điểm của tôi."
-
""Senator Jones says that we should not fund the attack submarine program. I disagree entirely. I can't understand why he wants to leave us defenseless like that.""
""Thượng nghị sĩ Jones nói rằng chúng ta không nên tài trợ cho chương trình tàu ngầm tấn công. Tôi hoàn toàn không đồng ý. Tôi không thể hiểu tại sao ông ấy lại muốn bỏ mặc chúng ta không phòng vệ như vậy.""
-
""After Will said that we should put more money into health and education, Warren responded saying that he was surprised that Will hates our country so much that he wants to leave it defenceless by cutting military spending.""
""Sau khi Will nói rằng chúng ta nên đầu tư nhiều tiền hơn vào y tế và giáo dục, Warren đáp lại rằng anh ta ngạc nhiên khi Will lại ghét đất nước của chúng ta đến mức muốn bỏ mặc nó không phòng vệ bằng cách cắt giảm chi tiêu quân sự.""
Từ loại & Từ liên quan của 'Straw man'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: straw man
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Straw man'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lỗi ngụy biện 'straw man' xảy ra khi một người tái cấu trúc lập luận của đối thủ một cách sai lệch (thường là đơn giản hóa hoặc phóng đại) để dễ dàng tấn công hơn. Thay vì phản bác lập luận thực tế, họ tấn công 'người rơm' – một phiên bản yếu hơn, bị bóp méo của lập luận đó. Việc này đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính và tạo cảm giác như thể đã thắng một cuộc tranh luận, mặc dù thực tế chỉ đánh bại một lập luận không có thật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in a straw man fallacy:** chỉ ra việc sử dụng ngụy biện straw man trong một lập luận.
* **presenting something as a straw man:** chỉ ra hành động trình bày một phiên bản sai lệch của điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Straw man'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician used a straw man to distract the audience from the real issues.
|
Chính trị gia đã sử dụng một ngụy biện để đánh lạc hướng khán giả khỏi các vấn đề thực sự. |
| Phủ định |
She didn't refute my actual argument; she attacked a straw man instead.
|
Cô ấy không bác bỏ lập luận thực tế của tôi; thay vào đó, cô ấy tấn công một ngụy biện. |
| Nghi vấn |
Is that a straw man argument you're presenting, or are you addressing the actual point I made?
|
Có phải đó là một lập luận ngụy biện mà bạn đang trình bày, hay bạn đang giải quyết vấn đề thực tế mà tôi đã đưa ra? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician employed a common debate tactic: a straw man argument, misrepresenting his opponent's views to make them easier to attack.
|
Chính trị gia đã sử dụng một chiến thuật tranh luận phổ biến: một luận điểm hình nộm, xuyên tạc quan điểm của đối thủ để dễ dàng tấn công hơn. |
| Phủ định |
That wasn't a fair critique: it was a straw man, attacking a position I don't actually hold.
|
Đó không phải là một lời chỉ trích công bằng: đó là một hình nộm, tấn công một vị trí mà tôi thực sự không nắm giữ. |
| Nghi vấn |
Is his argument based on sound evidence, or is it just a straw man: a distorted version of the real issue?
|
Lập luận của anh ấy có dựa trên bằng chứng xác thực hay không, hay nó chỉ là một hình nộm: một phiên bản méo mó của vấn đề thực tế? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician's straw man argument was easily defeated.
|
Luận điểm ngụy biện của chính trị gia đó đã dễ dàng bị đánh bại. |
| Phủ định |
That debater's straw man wasn't as effective as she thought.
|
Ngụy biện của người tranh luận đó không hiệu quả như cô ấy nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is that company's straw man a reflection of their actual policies?
|
Lập luận ngụy biện của công ty đó có phải là sự phản ánh chính sách thực tế của họ không? |