(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ street level
B1

street level

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tầng trệt mặt tiền đường phố cấp độ đường phố cấp độ cộng đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Street level'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tầng trệt hoặc phần mặt tiền của một tòa nhà, ngang với đường phố.

Definition (English Meaning)

The ground floor or street-facing part of a building.

Ví dụ Thực tế với 'Street level'

  • "The entrance to the building is at street level."

    "Lối vào tòa nhà nằm ở tầng trệt."

  • "The shop is located at street level, making it easy to access."

    "Cửa hàng nằm ở tầng trệt, giúp dễ dàng tiếp cận."

  • "Street-level research is crucial for understanding the needs of the community."

    "Nghiên cứu ở cấp độ cộng đồng là rất quan trọng để hiểu nhu cầu của cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Street level'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: street level
  • Adjective: street-level
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ground floor(tầng trệt)
street-facing(mặt tiền đường phố)

Trái nghĩa (Antonyms)

upper level(tầng trên)
basement level(tầng hầm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Xây dựng Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Street level'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ các cửa hàng, văn phòng hoặc lối vào nằm trực tiếp trên đường phố. Nhấn mạnh sự dễ dàng tiếp cận từ đường phố. Khác với 'basement level' (tầng hầm) hoặc 'upper level' (tầng trên).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on

'at street level' thường chỉ vị trí cụ thể: 'The cafe is at street level.' ('on street level' thường chỉ vị trí chung hơn hoặc sự tồn tại ở tầng trệt: 'Retail businesses are often found on street level.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Street level'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the security system had included street-level cameras, the burglars would have been caught immediately.
Nếu hệ thống an ninh đã bao gồm camera ở tầng trệt, những tên trộm đã bị bắt ngay lập tức.
Phủ định
If the city hadn't invested in street-level improvements, the area might not have become so popular with tourists.
Nếu thành phố không đầu tư vào cải thiện tầng trệt, khu vực này có lẽ đã không trở nên phổ biến với khách du lịch như vậy.
Nghi vấn
Would the street-level businesses have survived if the government had offered more financial support?
Liệu các doanh nghiệp ở tầng trệt có thể sống sót nếu chính phủ đã cung cấp hỗ trợ tài chính nhiều hơn không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Focus on street-level details to understand the community.
Hãy tập trung vào các chi tiết ở cấp độ đường phố để hiểu cộng đồng.
Phủ định
Don't ignore the street level when planning the renovation.
Đừng bỏ qua cấp độ đường phố khi lên kế hoạch cải tạo.
Nghi vấn
Please consider street-level accessibility for all residents.
Vui lòng xem xét khả năng tiếp cận ở cấp độ đường phố cho tất cả cư dân.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new store is going to open at street level next month.
Cửa hàng mới sẽ mở ở tầng trệt vào tháng tới.
Phủ định
They are not going to build a street-level entrance for the museum.
Họ sẽ không xây dựng lối vào ở tầng trệt cho bảo tàng.
Nghi vấn
Are you going to install security cameras at street level?
Bạn có định lắp đặt camera an ninh ở tầng trệt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)