(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ upper level
B2

upper level

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tầng trên cấp cao trình độ cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upper level'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tầng cao hơn hoặc cấp độ cao hơn; một tầng hoặc lầu phía trên một tầng thấp hơn.

Definition (English Meaning)

A higher or superior level; a floor or story above a lower one.

Ví dụ Thực tế với 'Upper level'

  • "The manager's office is on the upper level of the building."

    "Văn phòng của người quản lý ở tầng trên của tòa nhà."

  • "The upper level courses are more challenging."

    "Các khóa học cấp cao thì thử thách hơn."

  • "Access to the upper level is restricted to employees only."

    "Việc tiếp cận tầng trên chỉ giới hạn cho nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Upper level'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: Không
  • Adjective:
  • Adverb: Không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

lower level(cấp độ thấp hơn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Upper level'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một tầng, lớp, hoặc cấp độ cao hơn trong một hệ thống phân cấp hoặc cấu trúc. Nó có thể đề cập đến vị trí vật lý (ví dụ: tầng trên của một tòa nhà) hoặc một vị trí trừu tượng (ví dụ: khóa học cấp cao hơn ở trường đại học).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at in

'On' thường được sử dụng khi đề cập đến một vị trí cụ thể trên một tầng. 'At' có thể được sử dụng để chỉ một hoạt động hoặc sự kiện diễn ra ở tầng trên. 'In' thường dùng để chỉ ở bên trong tầng trên.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Upper level'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This school offers upper-level mathematics courses.
Trường này cung cấp các khóa học toán học trình độ cao.
Phủ định
He is not an upper-level manager in this company.
Anh ấy không phải là một quản lý cấp cao trong công ty này.
Nghi vấn
Is she taking upper-level classes this semester?
Cô ấy có đang học các lớp trình độ cao trong học kỳ này không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had reached an upper-level proficiency in French before my trip to Paris.
Tôi ước tôi đã đạt được trình độ cao hơn về tiếng Pháp trước chuyến đi đến Paris.
Phủ định
If only I hadn't assumed the upper-level course would be easy.
Giá mà tôi đã không cho rằng khóa học nâng cao sẽ dễ dàng.
Nghi vấn
If only they could offer more upper-level courses next semester, would you enroll?
Giá mà họ có thể cung cấp nhiều khóa học nâng cao hơn vào học kỳ tới, bạn sẽ đăng ký chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)