(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stress-free
B2

stress-free

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không căng thẳng thoải mái nhẹ nhàng không áp lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stress-free'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không gây lo lắng hoặc căng thẳng; không có căng thẳng.

Definition (English Meaning)

Not causing worry or anxiety; without stress.

Ví dụ Thực tế với 'Stress-free'

  • "The company offers a stress-free relocation service."

    "Công ty cung cấp dịch vụ di dời không căng thẳng."

  • "I'm looking for a stress-free job."

    "Tôi đang tìm một công việc không gây căng thẳng."

  • "This vacation was completely stress-free."

    "Kỳ nghỉ này hoàn toàn không có căng thẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stress-free'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: stress-free
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relaxed(thư giãn)
easygoing(dễ tính, thoải mái)
calm(bình tĩnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Stress-free'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'stress-free' mô tả một tình huống, hoạt động, hoặc môi trường mà không có hoặc giảm thiểu căng thẳng. Nó thường được sử dụng để quảng cáo hoặc mô tả các sản phẩm/dịch vụ hứa hẹn sự thoải mái và thư giãn. Khác với 'relaxing' (thư giãn), 'stress-free' nhấn mạnh vào việc loại bỏ tác nhân gây căng thẳng hơn là chỉ tạo cảm giác dễ chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stress-free'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)