(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mental health
B2

mental health

noun

Nghĩa tiếng Việt

sức khỏe tâm thần tinh thần trạng thái tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental health'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng của một người liên quan đến sức khỏe tâm lý và cảm xúc của họ.

Definition (English Meaning)

A person's condition with regard to their psychological and emotional well-being.

Ví dụ Thực tế với 'Mental health'

  • "It's important to take care of your mental health."

    "Việc chăm sóc sức khỏe tâm thần của bạn là rất quan trọng."

  • "Many people struggle with their mental health at some point in their lives."

    "Nhiều người phải vật lộn với sức khỏe tâm thần của họ vào một thời điểm nào đó trong cuộc đời."

  • "There is increasing awareness of the importance of mental health in the workplace."

    "Ngày càng có nhiều nhận thức về tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần tại nơi làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mental health'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mental health
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Mental health'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'mental health' đề cập đến trạng thái tâm lý và cảm xúc tổng thể của một cá nhân. Nó bao gồm khả năng tận hưởng cuộc sống, đối phó với căng thẳng, làm việc hiệu quả và đóng góp cho cộng đồng. Sức khỏe tâm thần không chỉ đơn thuần là không có bệnh tâm thần mà còn là sự hiện diện của hạnh phúc và chức năng tối ưu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on in

‘About’ thường được dùng để nói về việc thảo luận hoặc tìm hiểu về sức khỏe tâm thần (e.g., 'talking about mental health'). ‘On’ thường được dùng để nói về tác động lên sức khỏe tâm thần (e.g., 'the impact on mental health'). ‘In’ thường được dùng để chỉ các lĩnh vực liên quan đến sức khỏe tâm thần (e.g., 'working in mental health').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental health'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government was addressing mental health issues more proactively last year.
Năm ngoái, chính phủ đã chủ động giải quyết các vấn đề sức khỏe tâm thần hơn.
Phủ định
She wasn't ignoring her mental health; she was actively seeking help.
Cô ấy không hề phớt lờ sức khỏe tâm thần của mình; cô ấy đang tích cực tìm kiếm sự giúp đỡ.
Nghi vấn
Were they discussing mental health support in the workplace at the meeting?
Họ có đang thảo luận về hỗ trợ sức khỏe tâm thần tại nơi làm việc trong cuộc họp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)