mental health
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental health'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng của một người liên quan đến sức khỏe tâm lý và cảm xúc của họ.
Definition (English Meaning)
A person's condition with regard to their psychological and emotional well-being.
Ví dụ Thực tế với 'Mental health'
-
"It's important to take care of your mental health."
"Việc chăm sóc sức khỏe tâm thần của bạn là rất quan trọng."
-
"Many people struggle with their mental health at some point in their lives."
"Nhiều người phải vật lộn với sức khỏe tâm thần của họ vào một thời điểm nào đó trong cuộc đời."
-
"There is increasing awareness of the importance of mental health in the workplace."
"Ngày càng có nhiều nhận thức về tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần tại nơi làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mental health'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mental health
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mental health'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'mental health' đề cập đến trạng thái tâm lý và cảm xúc tổng thể của một cá nhân. Nó bao gồm khả năng tận hưởng cuộc sống, đối phó với căng thẳng, làm việc hiệu quả và đóng góp cho cộng đồng. Sức khỏe tâm thần không chỉ đơn thuần là không có bệnh tâm thần mà còn là sự hiện diện của hạnh phúc và chức năng tối ưu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘About’ thường được dùng để nói về việc thảo luận hoặc tìm hiểu về sức khỏe tâm thần (e.g., 'talking about mental health'). ‘On’ thường được dùng để nói về tác động lên sức khỏe tâm thần (e.g., 'the impact on mental health'). ‘In’ thường được dùng để chỉ các lĩnh vực liên quan đến sức khỏe tâm thần (e.g., 'working in mental health').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental health'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government was addressing mental health issues more proactively last year.
|
Năm ngoái, chính phủ đã chủ động giải quyết các vấn đề sức khỏe tâm thần hơn. |
| Phủ định |
She wasn't ignoring her mental health; she was actively seeking help.
|
Cô ấy không hề phớt lờ sức khỏe tâm thần của mình; cô ấy đang tích cực tìm kiếm sự giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Were they discussing mental health support in the workplace at the meeting?
|
Họ có đang thảo luận về hỗ trợ sức khỏe tâm thần tại nơi làm việc trong cuộc họp không? |