(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stress inducement
C1

stress inducement

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự gây ra căng thẳng tạo ra căng thẳng kích thích căng thẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stress inducement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình gây ra hoặc tạo ra căng thẳng.

Definition (English Meaning)

The act or process of causing or bringing about stress.

Ví dụ Thực tế với 'Stress inducement'

  • "The study examined the effects of stress inducement on cognitive performance."

    "Nghiên cứu đã kiểm tra ảnh hưởng của việc gây căng thẳng lên hiệu suất nhận thức."

  • "The researchers used cold pressor tests for stress inducement."

    "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng các bài kiểm tra áp lực lạnh để gây căng thẳng."

  • "Ethical considerations are important in stress inducement research."

    "Các cân nhắc về đạo đức rất quan trọng trong nghiên cứu gây căng thẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stress inducement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stress inducement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stress creation(sự tạo ra căng thẳng)
stress generation(sự phát sinh căng thẳng)

Trái nghĩa (Antonyms)

stress reduction(giảm căng thẳng)
stress relief(giải tỏa căng thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

stressor(tác nhân gây căng thẳng)
stress response(phản ứng căng thẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Stress inducement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'stress inducement' thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực tâm lý học và y học, để mô tả các yếu tố hoặc tình huống dẫn đến căng thẳng. Nó nhấn mạnh vào việc chủ động gây ra hoặc tạo điều kiện cho căng thẳng phát sinh, thường là trong môi trường có kiểm soát để nghiên cứu tác động của căng thẳng lên cơ thể và tâm trí. Khác với 'stress' (căng thẳng) chỉ trạng thái tâm lý hoặc thể chất, 'stress inducement' tập trung vào nguyên nhân gây ra trạng thái đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ bản chất hoặc nguồn gốc của căng thẳng, ví dụ: 'stress inducement of anxiety' (sự gây ra căng thẳng dẫn đến lo âu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stress inducement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)