stress-strain curve
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stress-strain curve'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa ứng suất và biến dạng của một vật liệu cụ thể. Đồ thị này được tạo ra bằng cách tác dụng tải trọng dần dần lên một mẫu thử và đo độ biến dạng, từ đó xác định được ứng suất và biến dạng.
Definition (English Meaning)
A graphical representation showing the relationship between stress and strain for a specific material. It is obtained by gradually applying load to a test coupon and measuring the deformation, from which the stress and strain can be determined.
Ví dụ Thực tế với 'Stress-strain curve'
-
"The stress-strain curve of steel shows a linear elastic region followed by a yielding region and then strain hardening."
"Đường cong ứng suất-biến dạng của thép cho thấy một vùng đàn hồi tuyến tính, tiếp theo là vùng chảy dẻo và sau đó là hóa bền biến dạng."
-
"By analyzing the stress-strain curve, engineers can determine the suitability of a material for a specific application."
"Bằng cách phân tích đường cong ứng suất-biến dạng, các kỹ sư có thể xác định sự phù hợp của một vật liệu cho một ứng dụng cụ thể."
-
"Different materials exhibit different stress-strain curves."
"Các vật liệu khác nhau thể hiện các đường cong ứng suất-biến dạng khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stress-strain curve'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stress-strain curve
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stress-strain curve'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đường cong ứng suất-biến dạng là một công cụ quan trọng trong kỹ thuật để hiểu đặc tính cơ học của vật liệu. Nó cho biết thông tin về độ bền, độ dẻo, độ cứng và độ đàn hồi của vật liệu. Hình dạng của đường cong khác nhau tùy thuộc vào loại vật liệu (ví dụ: kim loại, polyme, gốm sứ) và điều kiện thử nghiệm (ví dụ: nhiệt độ, tốc độ biến dạng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stress-strain curve'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.