taxing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taxing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đòi hỏi nhiều nỗ lực hoặc khả năng; khó khăn, căng thẳng, mệt mỏi.
Definition (English Meaning)
Demanding great effort or ability; difficult.
Ví dụ Thực tế với 'Taxing'
-
"Raising children can be very taxing."
"Nuôi dạy con cái có thể rất mệt mỏi."
-
"It was a taxing journey."
"Đó là một hành trình mệt mỏi."
-
"The work is physically taxing."
"Công việc này đòi hỏi nhiều sức lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Taxing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: tax
- Adjective: taxing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Taxing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'taxing' thường được dùng để mô tả những công việc, nhiệm vụ, hoặc tình huống đòi hỏi nhiều năng lượng, sự tập trung và có thể gây ra cảm giác mệt mỏi về tinh thần hoặc thể chất. Nó nhấn mạnh tính chất thử thách và áp lực của điều gì đó. So với 'difficult', 'taxing' mang sắc thái mạnh hơn về sự tiêu hao năng lượng và sức lực. Ví dụ: 'a taxing job' (một công việc căng thẳng) khác với 'a difficult job' (một công việc khó khăn) ở chỗ công việc 'taxing' không chỉ khó mà còn gây mệt mỏi, áp lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'on', 'taxing' thường mang ý nghĩa gây áp lực lên cái gì đó. Ví dụ: 'The long hours were taxing on his health' (Thời gian làm việc dài gây áp lực lên sức khỏe của anh ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Taxing'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the job weren't so taxing, I would enjoy it more.
|
Nếu công việc không quá mệt mỏi, tôi sẽ thích nó hơn. |
| Phủ định |
If the exam didn't tax my brain so much, I wouldn't feel so drained afterwards.
|
Nếu bài kiểm tra không làm não tôi căng thẳng đến vậy, tôi sẽ không cảm thấy kiệt sức sau đó. |
| Nghi vấn |
Would you feel so stressed if your work weren't so taxing?
|
Bạn có cảm thấy căng thẳng như vậy nếu công việc của bạn không quá mệt mỏi không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had not taxed imported goods so heavily, local businesses would have thrived more.
|
Nếu chính phủ không đánh thuế nặng lên hàng nhập khẩu, các doanh nghiệp địa phương đã có thể phát triển mạnh mẽ hơn. |
| Phủ định |
If the workload had not been so taxing, the employees would not have felt so stressed.
|
Nếu khối lượng công việc không quá mệt mỏi, nhân viên đã không cảm thấy căng thẳng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the project have been less taxing if we had allocated resources more efficiently?
|
Dự án có lẽ đã bớt khó khăn hơn nếu chúng ta phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climb was taxing, but we reached the summit.
|
Cuộc leo núi rất mệt mỏi, nhưng chúng tôi đã lên đến đỉnh. |
| Phủ định |
Seldom have I encountered such a taxing assignment.
|
Hiếm khi tôi gặp một nhiệm vụ mệt mỏi đến vậy. |
| Nghi vấn |
Were the tasks taxing enough to discourage participation?
|
Liệu các nhiệm vụ có đủ khó khăn để làm nản lòng sự tham gia không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will have been taxing citizens heavily for the past five years by the time the new reforms are implemented.
|
Chính phủ sẽ đã và đang đánh thuế nặng nề lên người dân trong suốt năm năm qua vào thời điểm các cải cách mới được thực hiện. |
| Phủ định |
The company won't have been taxing its employees unfairly for long, as the audit is about to reveal their practices.
|
Công ty sẽ không còn đánh thuế nhân viên của mình một cách bất công trong thời gian dài nữa, vì cuộc kiểm toán sắp sửa tiết lộ các hành vi của họ. |
| Nghi vấn |
Will the new policy have been taxing small businesses out of existence by the end of the year?
|
Liệu chính sách mới có đang đánh thuế các doanh nghiệp nhỏ đến mức phá sản vào cuối năm nay không? |