stroke of luck
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stroke of luck'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vận may bất ngờ và không lường trước được.
Definition (English Meaning)
A sudden and unexpected piece of good fortune.
Ví dụ Thực tế với 'Stroke of luck'
-
"It was a stroke of luck that we found the house."
"Thật là một vận may lớn khi chúng tôi tìm được căn nhà đó."
-
"By a stroke of luck, they found a buyer for their house just before the market crashed."
"Thật may mắn thay, họ đã tìm được người mua nhà ngay trước khi thị trường sụp đổ."
-
"Landing that job was a real stroke of luck."
"Việc có được công việc đó là một vận may thực sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stroke of luck'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stroke of luck
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stroke of luck'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để diễn tả một sự kiện may mắn xảy ra đột ngột và không có lý do rõ ràng. Nó mang sắc thái nhấn mạnh vào tính bất ngờ và tích cực của sự may mắn đó. Khác với 'good luck' mang tính chung chung, 'stroke of luck' chỉ một sự kiện cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' liên kết 'stroke' (hành động, sự kiện) với 'luck' (vận may), chỉ ra rằng đây là một hành động/sự kiện do vận may mang lại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stroke of luck'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It was a stroke of luck that he found his wallet after losing it.
|
Thật là một vận may lớn khi anh ấy tìm lại được ví sau khi làm mất nó. |
| Phủ định |
It wasn't a stroke of luck; she had worked hard for her success.
|
Đó không phải là một vận may; cô ấy đã làm việc chăm chỉ để có được thành công. |
| Nghi vấn |
Was it just a stroke of luck that they won the lottery, or did they have a strategy?
|
Có phải chỉ là một vận may mà họ trúng xổ số, hay họ đã có một chiến lược? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you buy a lottery ticket, sometimes you experience a stroke of luck.
|
Nếu bạn mua một vé số, đôi khi bạn gặp may mắn bất ngờ. |
| Phủ định |
If you don't prepare for opportunities, a stroke of luck doesn't guarantee success.
|
Nếu bạn không chuẩn bị cho cơ hội, một vận may bất ngờ không đảm bảo thành công. |
| Nghi vấn |
If someone finds a large sum of money, is it a stroke of luck?
|
Nếu ai đó tìm thấy một khoản tiền lớn, đó có phải là một vận may bất ngờ không? |