(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fluke
B2

fluke

noun

Nghĩa tiếng Việt

ăn may do may mắn sự tình cờ may mắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluke'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự kiện xảy ra do may mắn bất ngờ, không lường trước được.

Definition (English Meaning)

An unlikely chance occurrence, especially a surprising piece of luck.

Ví dụ Thực tế với 'Fluke'

  • "The goal was a complete fluke."

    "Bàn thắng đó hoàn toàn là do may mắn."

  • "It was a complete fluke that we won the lottery."

    "Việc chúng tôi trúng xổ số hoàn toàn là do may mắn."

  • "She fluked a good score on the test despite not studying."

    "Cô ấy đạt điểm cao trong bài kiểm tra một cách may mắn mặc dù không học bài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fluke'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fluke
  • Verb: fluke
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chance(cơ hội)
accident(tai nạn, sự tình cờ)
stroke of luck(vận may)

Trái nghĩa (Antonyms)

plan(kế hoạch)
skill(kỹ năng)
deliberate(cố ý, có chủ ý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Fluke'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fluke' nhấn mạnh sự bất ngờ và không có kế hoạch, kỹ năng hay nỗ lực nào đóng vai trò chính. Thường dùng khi kết quả tốt đẹp đến một cách ngẫu nhiên và không thể lặp lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by of

Dùng 'by a fluke' để diễn tả điều gì đó xảy ra một cách may mắn. Ví dụ: He won the game by a fluke. Dùng 'of' khi 'fluke' là một phần của cụm danh từ. Ví dụ: It was a fluke of luck.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluke'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding a fluke win is crucial for maintaining long-term success.
Tránh một chiến thắng ăn may là rất quan trọng để duy trì thành công lâu dài.
Phủ định
I don't appreciate fluking my way through the exam; I prefer earning my grades.
Tôi không thích việc vượt qua kỳ thi một cách may mắn; Tôi thích tự mình kiếm điểm hơn.
Nghi vấn
Is believing in a fluke success a common misconception among new entrepreneurs?
Có phải tin vào một thành công may mắn là một quan niệm sai lầm phổ biến ở những doanh nhân mới?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had practiced more, he would have won the competition; his victory was a fluke.
Nếu anh ấy luyện tập nhiều hơn, anh ấy đã thắng cuộc thi rồi; chiến thắng của anh ấy chỉ là may mắn.
Phủ định
If the team hadn't fluked that last shot, they wouldn't have lost the game.
Nếu đội không ăn may cú sút cuối cùng đó, họ đã không thua trận đấu.
Nghi vấn
Would she have considered her success a fluke if she had known about the lucky circumstances surrounding it?
Liệu cô ấy có coi thành công của mình là do may mắn nếu cô ấy biết về những hoàn cảnh may mắn xung quanh nó không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He won the lottery; it was a total fluke.
Anh ấy trúng xổ số; đó hoàn toàn là một sự may mắn bất ngờ.
Phủ định
Never have I fluked such an easy exam!
Chưa bao giờ tôi ăn may một bài kiểm tra dễ dàng đến vậy!
Nghi vấn
Should you fluke the final exam, what will you do?
Nếu bạn may mắn qua được kỳ thi cuối kỳ, bạn sẽ làm gì?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It was a complete fluke that I won the lottery.
Việc tôi trúng số là một sự may mắn hoàn toàn.
Phủ định
Wasn't it just a fluke that he passed the exam?
Chẳng phải việc anh ấy qua bài kiểm tra chỉ là do may mắn thôi sao?
Nghi vấn
Did he fluke that shot, or was it intentional?
Anh ấy có đánh hụt cú đó không, hay là cố ý?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has been fluking his way through the exam questions lately.
Gần đây anh ta toàn ăn may để vượt qua các câu hỏi trong bài kiểm tra.
Phủ định
They haven't been fluking any wins this season; they've been working hard for them.
Họ đã không hề ăn may để giành chiến thắng nào trong mùa giải này; họ đã làm việc chăm chỉ để đạt được chúng.
Nghi vấn
Has she been fluking those difficult shots in the pool game?
Có phải cô ấy đã ăn may những cú đánh khó đó trong trò chơi bi-a không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to fluke shots in billiards when he started playing, but now he's much more skilled.
Anh ấy từng ăn may trong các cú đánh bi-a khi mới bắt đầu chơi, nhưng bây giờ anh ấy đã thành thạo hơn nhiều.
Phủ định
She didn't use to fluke any questions on the exam; she always prepared meticulously.
Cô ấy đã không từng ăn may bất kỳ câu hỏi nào trong bài kiểm tra; cô ấy luôn chuẩn bị tỉ mỉ.
Nghi vấn
Did they use to fluke their way through college, or did they study hard?
Họ đã từng ăn may để vượt qua đại học, hay họ đã học hành chăm chỉ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)