(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stroking
B2

stroking

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

vuốt ve xoa nhẹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stroking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'stroke'. Vuốt ve, xoa nhẹ (một bề mặt), thường lặp đi lặp lại.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'stroke'. To move one's hand with gentle pressure over (a surface), typically repeatedly.

Ví dụ Thực tế với 'Stroking'

  • "She was stroking the cat's fur."

    "Cô ấy đang vuốt ve bộ lông của con mèo."

  • "He was gently stroking her cheek."

    "Anh ấy nhẹ nhàng vuốt ve má cô ấy."

  • "Stroking a pet can be very therapeutic."

    "Vuốt ve một con thú cưng có thể rất có lợi cho sức khỏe tinh thần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stroking'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

caressing(vuốt ve âu yếm)
petting(vuốt ve (thú cưng))

Trái nghĩa (Antonyms)

hitting(đánh)
slapping(tát)

Từ liên quan (Related Words)

grooming(chải chuốt)
massaging(xoa bóp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Stroking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường diễn tả hành động vuốt ve một cách nhẹ nhàng, thể hiện sự yêu thương, an ủi hoặc thư giãn. Khác với 'patting' (vỗ nhẹ) thể hiện sự khích lệ nhanh chóng và 'rubbing' (xoa bóp) dùng lực mạnh hơn để làm ấm hoặc giảm đau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on across

'Stroking on' thường được dùng khi vuốt ve một vật thể cụ thể. 'Stroking across' được dùng khi mô tả hành động vuốt từ điểm này sang điểm khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stroking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)