stroking
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stroking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'stroke'. Vuốt ve, xoa nhẹ (một bề mặt), thường lặp đi lặp lại.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'stroke'. To move one's hand with gentle pressure over (a surface), typically repeatedly.
Ví dụ Thực tế với 'Stroking'
-
"She was stroking the cat's fur."
"Cô ấy đang vuốt ve bộ lông của con mèo."
-
"He was gently stroking her cheek."
"Anh ấy nhẹ nhàng vuốt ve má cô ấy."
-
"Stroking a pet can be very therapeutic."
"Vuốt ve một con thú cưng có thể rất có lợi cho sức khỏe tinh thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stroking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stroke
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stroking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường diễn tả hành động vuốt ve một cách nhẹ nhàng, thể hiện sự yêu thương, an ủi hoặc thư giãn. Khác với 'patting' (vỗ nhẹ) thể hiện sự khích lệ nhanh chóng và 'rubbing' (xoa bóp) dùng lực mạnh hơn để làm ấm hoặc giảm đau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Stroking on' thường được dùng khi vuốt ve một vật thể cụ thể. 'Stroking across' được dùng khi mô tả hành động vuốt từ điểm này sang điểm khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stroking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.