strong bond
Danh từ (kết hợp tính từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strong bond'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mối quan hệ gắn bó, khăng khít giữa người với người hoặc giữa các nhóm, dựa trên những cảm xúc, sở thích hoặc kinh nghiệm chung.
Definition (English Meaning)
A close relationship between people or groups, based on shared feelings, interests, or experiences.
Ví dụ Thực tế với 'Strong bond'
-
"They formed a strong bond during their time at university."
"Họ đã hình thành một mối quan hệ gắn bó trong thời gian học đại học."
-
"The soldiers developed a strong bond during the war."
"Những người lính đã phát triển một mối quan hệ gắn bó trong chiến tranh."
-
"A strong bond of trust exists between the doctor and his patients."
"Một mối quan hệ tin tưởng sâu sắc tồn tại giữa bác sĩ và bệnh nhân của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strong bond'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bond
- Adjective: strong
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strong bond'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'strong bond' nhấn mạnh sự bền chặt, sâu sắc của mối quan hệ. Nó thường được dùng để mô tả mối quan hệ gia đình, bạn bè, đồng nghiệp, hoặc giữa các quốc gia, tổ chức. Mức độ 'strong' cho thấy mối quan hệ này có khả năng vượt qua khó khăn và thử thách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Strong bond between A and B': Mối quan hệ gắn bó giữa A và B.
'- Strong bond with someone': Mối quan hệ gắn bó với ai đó.
'- Strong bond of friendship': Mối quan hệ gắn bó của tình bạn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strong bond'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Maintaining a strong bond with family is crucial for overall well-being.
|
Duy trì một mối liên kết chặt chẽ với gia đình là rất quan trọng cho hạnh phúc toàn diện. |
| Phủ định |
Ignoring building a strong bond with colleagues can lead to professional isolation.
|
Bỏ qua việc xây dựng một mối liên kết chặt chẽ với đồng nghiệp có thể dẫn đến sự cô lập trong công việc. |
| Nghi vấn |
Is fostering a strong bond with your children a priority for you?
|
Việc vun đắp một mối liên kết chặt chẽ với con cái có phải là ưu tiên của bạn không? |