(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deep connection
B2

deep connection

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

mối liên hệ sâu sắc mối quan hệ sâu đậm sự gắn kết sâu sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deep connection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mối liên kết hoặc quan hệ sâu sắc và ý nghĩa giữa người với người, ý tưởng hoặc sự vật.

Definition (English Meaning)

A profound and meaningful bond or relationship between people, ideas, or things.

Ví dụ Thực tế với 'Deep connection'

  • "They developed a deep connection based on shared experiences."

    "Họ đã phát triển một mối liên kết sâu sắc dựa trên những trải nghiệm chung."

  • "The therapist helped them rebuild a deep connection in their marriage."

    "Nhà trị liệu đã giúp họ xây dựng lại một mối liên kết sâu sắc trong cuộc hôn nhân của họ."

  • "Animals and humans can form a deep connection."

    "Động vật và con người có thể hình thành một mối liên kết sâu sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deep connection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: connection
  • Adjective: deep
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

profound bond(mối liên kết sâu sắc)
meaningful relationship(mối quan hệ ý nghĩa)
strong tie(mối ràng buộc mạnh mẽ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ xã hội Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Deep connection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'deep connection' thường được sử dụng để mô tả một mối quan hệ vượt lên trên sự quen biết hời hợt. Nó ngụ ý sự hiểu biết, đồng cảm và gắn bó mạnh mẽ. So với 'strong connection', 'deep connection' nhấn mạnh vào chiều sâu cảm xúc và mức độ ảnh hưởng lẫn nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with between

'Deep connection with': Diễn tả sự kết nối sâu sắc với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'He has a deep connection with nature.' ('Anh ấy có một sự kết nối sâu sắc với thiên nhiên.')
'Deep connection between': Diễn tả sự kết nối sâu sắc giữa hai hoặc nhiều đối tượng, người, hoặc ý tưởng. Ví dụ: 'There is a deep connection between their cultures.' ('Có một sự kết nối sâu sắc giữa các nền văn hóa của họ.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deep connection'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have had a deep connection since they were children.
Họ đã có một mối liên hệ sâu sắc từ khi còn nhỏ.
Phủ định
We haven't developed a deep connection with the new team members yet.
Chúng tôi vẫn chưa phát triển được mối liên hệ sâu sắc với các thành viên mới trong nhóm.
Nghi vấn
Has she ever felt a deep connection with anyone?
Cô ấy đã bao giờ cảm thấy có một mối liên hệ sâu sắc với ai chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)