(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stronghold
B2

stronghold

noun

Nghĩa tiếng Việt

thành trì pháo đài căn cứ địa trung tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stronghold'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một địa điểm đã được củng cố để bảo vệ nó khỏi bị tấn công; thành trì, pháo đài.

Definition (English Meaning)

A place that has been fortified so as to protect it against attack.

Ví dụ Thực tế với 'Stronghold'

  • "The castle was once a stronghold against invaders."

    "Lâu đài đã từng là một thành trì chống lại quân xâm lược."

  • "The rebels retreated to their mountain stronghold."

    "Quân nổi dậy rút về thành trì trên núi của họ."

  • "The region is a traditional stronghold of the ruling party."

    "Khu vực này là một thành trì truyền thống của đảng cầm quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stronghold'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stronghold
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chiến tranh Quân sự Chính trị Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Stronghold'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stronghold thường được sử dụng để chỉ một địa điểm kiên cố, khó bị xâm chiếm, có thể mang nghĩa đen (như một lâu đài) hoặc nghĩa bóng (như một tổ chức, một niềm tin). Nó nhấn mạnh sự an toàn và sức mạnh phòng thủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: 'The rebels had a stronghold *in* the mountains.' (phiến quân có một thành trì ở trên núi). of: 'That area is a stronghold *of* support for the president.' (Khu vực đó là một thành trì ủng hộ tổng thống)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stronghold'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ancient castle served as a stronghold against invaders.
Lâu đài cổ đóng vai trò là một thành trì chống lại quân xâm lược.
Phủ định
This area is not a stronghold of political support for that party.
Khu vực này không phải là một thành trì ủng hộ chính trị cho đảng đó.
Nghi vấn
What made the Alamo such a significant stronghold?
Điều gì đã khiến Alamo trở thành một thành trì quan trọng như vậy?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the reinforcements arrived, the rebels had already turned the ancient fortress into their stronghold.
Vào thời điểm quân tiếp viện đến, quân nổi dậy đã biến pháo đài cổ thành căn cứ địa vững chắc của họ.
Phủ định
The invading army had not expected the city to be such a well-defended stronghold.
Quân xâm lược đã không ngờ rằng thành phố lại là một thành trì được phòng thủ vững chắc đến vậy.
Nghi vấn
Had the enemy successfully breached the outer walls of the stronghold before the peace treaty was signed?
Liệu kẻ thù đã xâm nhập thành công các bức tường bên ngoài của thành trì trước khi hiệp ước hòa bình được ký kết hay chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)