structural soundness
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Structural soundness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của một cấu trúc duy trì khả năng chịu tải mà không bị hỏng, sập hoặc biến dạng đáng kể.
Definition (English Meaning)
The ability of a structure to maintain its load-bearing capacity without failure, collapse, or significant deformation.
Ví dụ Thực tế với 'Structural soundness'
-
"The structural soundness of the building was assessed after the earthquake."
"Tính toàn vẹn cấu trúc của tòa nhà đã được đánh giá sau trận động đất."
-
"Regular inspections are crucial to ensure the structural soundness of bridges."
"Việc kiểm tra thường xuyên là rất quan trọng để đảm bảo tính toàn vẹn cấu trúc của cầu."
-
"The engineer confirmed the structural soundness of the aircraft before takeoff."
"Kỹ sư đã xác nhận tính toàn vẹn cấu trúc của máy bay trước khi cất cánh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Structural soundness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: soundness
- Adjective: structural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Structural soundness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong kỹ thuật xây dựng, hàng không vũ trụ và các lĩnh vực liên quan đến việc thiết kế và xây dựng các cấu trúc. Nó nhấn mạnh đến độ tin cậy và độ bền của cấu trúc dưới các điều kiện khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ ra cấu trúc mà tính toàn vẹn đang được đề cập đến (ví dụ: structural soundness of the bridge).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Structural soundness'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the building had better structural soundness, it would withstand the earthquake.
|
Nếu tòa nhà có sự vững chắc về mặt cấu trúc tốt hơn, nó đã có thể chịu được trận động đất. |
| Phủ định |
If the bridge didn't have such poor structural soundness, the engineers wouldn't be so worried.
|
Nếu cây cầu không có sự vững chắc về mặt cấu trúc kém như vậy, các kỹ sư đã không phải lo lắng đến thế. |
| Nghi vấn |
Would the house be safer if its soundness were improved?
|
Liệu ngôi nhà có an toàn hơn nếu sự vững chắc của nó được cải thiện? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new regulations are implemented, the engineers will have been assessing the structural soundness of the bridge for five years.
|
Vào thời điểm các quy định mới được thực thi, các kỹ sư sẽ đã và đang đánh giá độ vững chắc về mặt cấu trúc của cây cầu trong năm năm. |
| Phủ định |
They won't have been ensuring the structural soundness of the building if they continue to cut corners like this.
|
Họ sẽ không đảm bảo được sự vững chắc về mặt cấu trúc của tòa nhà nếu họ tiếp tục cắt xén như thế này. |
| Nghi vấn |
Will the inspectors have been checking the structural soundness of the dam for long enough to guarantee its safety by next month?
|
Liệu các thanh tra viên sẽ đã và đang kiểm tra độ vững chắc về mặt cấu trúc của con đập đủ lâu để đảm bảo an toàn của nó vào tháng tới chứ? |