structural weakness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Structural weakness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khiếm khuyết hoặc thiếu sót trong hình thức hoặc cấu trúc cơ bản của một thứ gì đó, khiến nó có khả năng bị hỏng hoặc không hiệu quả.
Definition (English Meaning)
A flaw or deficiency in the basic form or organization of something that makes it likely to fail or be ineffective.
Ví dụ Thực tế với 'Structural weakness'
-
"The bridge was closed due to a structural weakness."
"Cây cầu đã bị đóng cửa do một điểm yếu về cấu trúc."
-
"The investigation revealed a structural weakness in the building's foundation."
"Cuộc điều tra đã tiết lộ một điểm yếu về cấu trúc trong nền móng của tòa nhà."
-
"The company's structural weakness lies in its outdated technology."
"Điểm yếu về cấu trúc của công ty nằm ở công nghệ lạc hậu của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Structural weakness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: weakness
- Adjective: structural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Structural weakness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các vấn đề tiềm ẩn trong các hệ thống, tổ chức, hoặc vật liệu. Nó nhấn mạnh vào sự yếu kém nằm trong cấu trúc nền tảng chứ không phải chỉ là các lỗi bề ngoài. So với 'flaw' (khuyết điểm), 'weakness' (điểm yếu) mang ý nghĩa về sự thiếu chắc chắn hoặc khả năng chống chịu kém hơn. 'Defect' (lỗi) thường chỉ những sai sót cụ thể trong quá trình sản xuất hoặc thiết kế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: thường dùng để chỉ vị trí của điểm yếu trong một cấu trúc lớn hơn (ví dụ: 'a structural weakness in the bridge').
* **of**: thường dùng để chỉ bản chất của điểm yếu (ví dụ: 'the structural weakness of the design').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Structural weakness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.