(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ structural weakness
C1

structural weakness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điểm yếu cấu trúc khiếm khuyết cấu trúc yếu điểm về mặt cấu trúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Structural weakness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khiếm khuyết hoặc thiếu sót trong hình thức hoặc cấu trúc cơ bản của một thứ gì đó, khiến nó có khả năng bị hỏng hoặc không hiệu quả.

Definition (English Meaning)

A flaw or deficiency in the basic form or organization of something that makes it likely to fail or be ineffective.

Ví dụ Thực tế với 'Structural weakness'

  • "The bridge was closed due to a structural weakness."

    "Cây cầu đã bị đóng cửa do một điểm yếu về cấu trúc."

  • "The investigation revealed a structural weakness in the building's foundation."

    "Cuộc điều tra đã tiết lộ một điểm yếu về cấu trúc trong nền móng của tòa nhà."

  • "The company's structural weakness lies in its outdated technology."

    "Điểm yếu về cấu trúc của công ty nằm ở công nghệ lạc hậu của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Structural weakness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inherent flaw(lỗi vốn có)
fundamental defect(khuyết tật cơ bản)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stress point(điểm chịu lực)
load-bearing capacity(khả năng chịu tải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Kinh tế Xây dựng Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Structural weakness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các vấn đề tiềm ẩn trong các hệ thống, tổ chức, hoặc vật liệu. Nó nhấn mạnh vào sự yếu kém nằm trong cấu trúc nền tảng chứ không phải chỉ là các lỗi bề ngoài. So với 'flaw' (khuyết điểm), 'weakness' (điểm yếu) mang ý nghĩa về sự thiếu chắc chắn hoặc khả năng chống chịu kém hơn. 'Defect' (lỗi) thường chỉ những sai sót cụ thể trong quá trình sản xuất hoặc thiết kế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in**: thường dùng để chỉ vị trí của điểm yếu trong một cấu trúc lớn hơn (ví dụ: 'a structural weakness in the bridge').
* **of**: thường dùng để chỉ bản chất của điểm yếu (ví dụ: 'the structural weakness of the design').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Structural weakness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)