structuralist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Structuralist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người ủng hộ hoặc tuân theo chủ nghĩa cấu trúc.
Definition (English Meaning)
A proponent or adherent of structuralism.
Ví dụ Thực tế với 'Structuralist'
-
"As a structuralist, he analyzed the text for underlying patterns."
"Là một người theo chủ nghĩa cấu trúc, ông ấy đã phân tích văn bản để tìm ra các mô hình tiềm ẩn."
-
"She is a well-known structuralist critic."
"Cô ấy là một nhà phê bình theo chủ nghĩa cấu trúc nổi tiếng."
-
"Structuralist linguistics seeks to uncover the underlying structures of language."
"Ngôn ngữ học cấu trúc tìm cách khám phá các cấu trúc cơ bản của ngôn ngữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Structuralist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: structuralist
- Adjective: structuralist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Structuralist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ người tin tưởng và áp dụng các nguyên tắc của chủ nghĩa cấu trúc trong phân tích. Thường được dùng để chỉ các nhà ngôn ngữ học, nhà xã hội học, nhà triết học, hoặc nhà phê bình văn học theo trường phái này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Structuralist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.