(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ structuralist
C1

structuralist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người theo chủ nghĩa cấu trúc thuộc chủ nghĩa cấu trúc mang tính cấu trúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Structuralist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người ủng hộ hoặc tuân theo chủ nghĩa cấu trúc.

Definition (English Meaning)

A proponent or adherent of structuralism.

Ví dụ Thực tế với 'Structuralist'

  • "As a structuralist, he analyzed the text for underlying patterns."

    "Là một người theo chủ nghĩa cấu trúc, ông ấy đã phân tích văn bản để tìm ra các mô hình tiềm ẩn."

  • "She is a well-known structuralist critic."

    "Cô ấy là một nhà phê bình theo chủ nghĩa cấu trúc nổi tiếng."

  • "Structuralist linguistics seeks to uncover the underlying structures of language."

    "Ngôn ngữ học cấu trúc tìm cách khám phá các cấu trúc cơ bản của ngôn ngữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Structuralist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: structuralist
  • Adjective: structuralist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xã hội học Triết học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Structuralist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ người tin tưởng và áp dụng các nguyên tắc của chủ nghĩa cấu trúc trong phân tích. Thường được dùng để chỉ các nhà ngôn ngữ học, nhà xã hội học, nhà triết học, hoặc nhà phê bình văn học theo trường phái này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Structuralist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)