(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ swagger
B2

swagger

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nghênh ngang kiêu căng tự phụ điệu bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swagger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dáng đi hoặc cách cư xử rất tự tin và thường kiêu ngạo hoặc tự cao tự đại.

Definition (English Meaning)

A very confident and typically arrogant or self-important gait or manner.

Ví dụ Thực tế với 'Swagger'

  • "He had a swagger that annoyed everyone."

    "Anh ta có một dáng vẻ nghênh ngang khiến mọi người khó chịu."

  • "He walked with a swagger."

    "Anh ta bước đi nghênh ngang."

  • "She has a certain swagger about her."

    "Cô ấy có một dáng vẻ tự tin thái quá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Swagger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: swagger
  • Verb: swagger
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Hành vi Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Swagger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Swagger với tư cách là danh từ, thường chỉ cách đi đứng, dáng vẻ bề ngoài thể hiện sự tự tin thái quá, đôi khi có phần ngạo mạn. Nó khác với 'confidence' (sự tự tin) ở chỗ 'swagger' mang hàm ý khoe khoang, phô trương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"Swagger with": Thể hiện sự tự tin quá mức bằng một cái gì đó. Ví dụ: He walked with a swagger, swinging his briefcase. (Anh ta bước đi nghênh ngang, vung vẩy chiếc cặp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Swagger'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He walked with a swagger, confident in his abilities.
Anh ta bước đi nghênh ngang, tự tin vào khả năng của mình.
Phủ định
She has no swagger; she is humble and unassuming.
Cô ấy không có vẻ nghênh ngang; cô ấy khiêm tốn và giản dị.
Nghi vấn
Does his swagger hide insecurity, or is he truly confident?
Liệu vẻ nghênh ngang của anh ta có che giấu sự bất an, hay anh ta thực sự tự tin?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will swagger onto the stage tomorrow, confident of his performance.
Anh ấy sẽ vênh vang bước lên sân khấu vào ngày mai, tự tin về màn trình diễn của mình.
Phủ định
They are not going to swagger into the meeting; they'll approach it with humility.
Họ sẽ không vênh vang bước vào cuộc họp; họ sẽ tiếp cận nó một cách khiêm tốn.
Nghi vấn
Will she swagger after winning the championship?
Cô ấy sẽ vênh vang sau khi vô địch chứ?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was swaggering down the street, confident and carefree.
Anh ta đang đi nghênh ngang trên đường phố, tự tin và vô tư.
Phủ định
She wasn't swaggering; she walked with quiet dignity.
Cô ấy không hề nghênh ngang; cô ấy bước đi với vẻ trang nghiêm tĩnh lặng.
Nghi vấn
Were they swaggering because they had just won the game?
Có phải họ đang đi nghênh ngang vì vừa thắng trận đấu không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He swaggered into the room, confident and bold.
Anh ta bước vào phòng một cách ngạo nghễ, tự tin và táo bạo.
Phủ định
She didn't swagger like the others; she was more reserved.
Cô ấy không đi nghênh ngang như những người khác; cô ấy kín đáo hơn.
Nghi vấn
Did he swagger around the office after getting the promotion?
Anh ta có đi nghênh ngang quanh văn phòng sau khi được thăng chức không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He swaggers down the street, confident in his new suit.
Anh ta nghênh ngang bước đi trên phố, tự tin trong bộ đồ mới của mình.
Phủ định
She does not swagger; she walks with quiet grace.
Cô ấy không nghênh ngang; cô ấy bước đi với vẻ duyên dáng nhẹ nhàng.
Nghi vấn
Does he always swagger like that when he's trying to impress someone?
Anh ta có luôn nghênh ngang như vậy khi cố gắng gây ấn tượng với ai đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)