(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ airs
B2

airs

Noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

làm bộ ra vẻ kênh kiệu hợm hĩnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Airs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thái độ kiêu căng, hợm hĩnh, ra vẻ hơn người.

Definition (English Meaning)

Affected behavior or an affectation of superiority; a haughty manner.

Ví dụ Thực tế với 'Airs'

  • "She puts on airs as if she were a duchess."

    "Cô ta làm bộ ra vẻ như thể mình là một nữ công tước."

  • "He's always putting on airs about his wealth."

    "Anh ta luôn làm bộ ra vẻ giàu có."

  • "She speaks with airs of importance."

    "Cô ấy nói chuyện với giọng điệu quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Airs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: airs
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

humility(sự khiêm tốn)
modesty(sự giản dị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Airs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng ở dạng số nhiều, 'airs', để diễn tả sự kiêu ngạo, tự cao tự đại, hoặc cố gắng tạo ấn tượng về sự quan trọng hoặc tinh tế hơn so với thực tế. Nó khác với sự tự tin đơn thuần, vì 'airs' mang ý nghĩa tiêu cực về sự giả tạo và khoe khoang. Sự khác biệt nằm ở động cơ và cách thể hiện; người tự tin thể hiện khả năng một cách tự nhiên, trong khi người có 'airs' cố gắng gây ấn tượng bằng cách thể hiện một cách thái quá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with put on

* **With airs:** diễn tả việc ai đó hành xử một cách kiêu ngạo.
* **Put on airs:** diễn tả việc ai đó cố gắng tỏ ra quan trọng hoặc cao cấp hơn so với thực tế.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Airs'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)