(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stubbornness
B2

stubbornness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính bướng bỉnh tính ngoan cố tính ương ngạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stubbornness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự ương ngạnh.

Definition (English Meaning)

The quality of being stubborn; obstinacy.

Ví dụ Thực tế với 'Stubbornness'

  • "His stubbornness prevented him from seeing the benefits of the new plan."

    "Sự bướng bỉnh của anh ấy đã ngăn cản anh ấy nhìn thấy những lợi ích của kế hoạch mới."

  • "The project failed due to his stubbornness."

    "Dự án thất bại do sự bướng bỉnh của anh ấy."

  • "Her stubbornness is both her strength and her weakness."

    "Sự bướng bỉnh của cô ấy vừa là điểm mạnh vừa là điểm yếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stubbornness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stubbornness
  • Adjective: stubborn
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Stubbornness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stubbornness chỉ tính cách kiên quyết giữ vững ý kiến hoặc hành động của mình, ngay cả khi bị người khác phản đối hoặc khi có bằng chứng cho thấy điều đó là sai. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu linh hoạt và không chịu lắng nghe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

Ví dụ: 'stubbornness in their beliefs' (sự bướng bỉnh trong niềm tin của họ), 'stubbornness about changing' (sự bướng bỉnh trong việc thay đổi). 'In' thường chỉ sự bướng bỉnh trong một lĩnh vực cụ thể. 'About' nhấn mạnh sự bướng bỉnh liên quan đến một hành động hoặc quyết định cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stubbornness'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To overcome his stubbornness, he needs to listen to others.
Để vượt qua sự bướng bỉnh của mình, anh ấy cần lắng nghe người khác.
Phủ định
It's important not to let stubbornness cloud your judgment.
Điều quan trọng là không để sự bướng bỉnh che mờ phán đoán của bạn.
Nghi vấn
Why do you choose to ignore everyone's advice, showcasing such stubbornness?
Tại sao bạn chọn phớt lờ lời khuyên của mọi người, thể hiện sự bướng bỉnh như vậy?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His stubbornness is as strong as an ox's determination.
Sự bướng bỉnh của anh ấy mạnh mẽ như sự quyết tâm của một con bò.
Phủ định
She is less stubborn than her brother when it comes to making decisions.
Cô ấy ít bướng bỉnh hơn anh trai mình khi đưa ra quyết định.
Nghi vấn
Is he the most stubborn person you've ever met?
Có phải anh ấy là người bướng bỉnh nhất mà bạn từng gặp?
(Vị trí vocab_tab4_inline)