stubbornness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stubbornness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự ương ngạnh.
Definition (English Meaning)
The quality of being stubborn; obstinacy.
Ví dụ Thực tế với 'Stubbornness'
-
"His stubbornness prevented him from seeing the benefits of the new plan."
"Sự bướng bỉnh của anh ấy đã ngăn cản anh ấy nhìn thấy những lợi ích của kế hoạch mới."
-
"The project failed due to his stubbornness."
"Dự án thất bại do sự bướng bỉnh của anh ấy."
-
"Her stubbornness is both her strength and her weakness."
"Sự bướng bỉnh của cô ấy vừa là điểm mạnh vừa là điểm yếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stubbornness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stubbornness
- Adjective: stubborn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stubbornness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stubbornness chỉ tính cách kiên quyết giữ vững ý kiến hoặc hành động của mình, ngay cả khi bị người khác phản đối hoặc khi có bằng chứng cho thấy điều đó là sai. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu linh hoạt và không chịu lắng nghe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'stubbornness in their beliefs' (sự bướng bỉnh trong niềm tin của họ), 'stubbornness about changing' (sự bướng bỉnh trong việc thay đổi). 'In' thường chỉ sự bướng bỉnh trong một lĩnh vực cụ thể. 'About' nhấn mạnh sự bướng bỉnh liên quan đến một hành động hoặc quyết định cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stubbornness'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To overcome his stubbornness, he needs to listen to others.
|
Để vượt qua sự bướng bỉnh của mình, anh ấy cần lắng nghe người khác. |
| Phủ định |
It's important not to let stubbornness cloud your judgment.
|
Điều quan trọng là không để sự bướng bỉnh che mờ phán đoán của bạn. |
| Nghi vấn |
Why do you choose to ignore everyone's advice, showcasing such stubbornness?
|
Tại sao bạn chọn phớt lờ lời khuyên của mọi người, thể hiện sự bướng bỉnh như vậy? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His stubbornness is as strong as an ox's determination.
|
Sự bướng bỉnh của anh ấy mạnh mẽ như sự quyết tâm của một con bò. |
| Phủ định |
She is less stubborn than her brother when it comes to making decisions.
|
Cô ấy ít bướng bỉnh hơn anh trai mình khi đưa ra quyết định. |
| Nghi vấn |
Is he the most stubborn person you've ever met?
|
Có phải anh ấy là người bướng bỉnh nhất mà bạn từng gặp? |