(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intransigence
C1

intransigence

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ngoan cố sự không khoan nhượng tính bướng bỉnh tính cứng đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intransigence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ngoan cố, sự không chịu thỏa hiệp, sự cứng đầu, sự không khoan nhượng.

Definition (English Meaning)

Refusal to change one's views or to agree about something.

Ví dụ Thực tế với 'Intransigence'

  • "The government's intransigence on the issue of tax reform is frustrating."

    "Sự ngoan cố của chính phủ về vấn đề cải cách thuế đang gây thất vọng."

  • "His intransigence made any progress impossible."

    "Sự ngoan cố của anh ta khiến mọi tiến triển trở nên bất khả thi."

  • "The company's intransigence in wage negotiations led to a strike."

    "Sự ngoan cố của công ty trong các cuộc đàm phán về lương đã dẫn đến một cuộc đình công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intransigence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

flexibility(sự linh hoạt)
compromise(sự thỏa hiệp)
acquiescence(sự bằng lòng, sự ưng thuận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Intransigence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intransigence' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự cứng đầu một cách không hợp lý, gây cản trở cho việc giải quyết vấn đề hoặc đạt được thỏa thuận. Nó mạnh hơn so với 'stubbornness' (bướng bỉnh) và nhấn mạnh sự từ chối hoàn toàn thay đổi quan điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

Intransigence *in* something: sự ngoan cố trong một vấn đề cụ thể. Intransigence *towards* something: sự ngoan cố đối với một điều gì đó, thường là đối với việc thay đổi hoặc thỏa hiệp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intransigence'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager's intransigence led to a breakdown in negotiations.
Sự ngoan cố của người quản lý đã dẫn đến sự đổ vỡ trong các cuộc đàm phán.
Phủ định
There was no intransigence in her decision to accept the offer; she was happy to compromise.
Không có sự ngoan cố nào trong quyết định chấp nhận lời đề nghị của cô ấy; cô ấy rất vui được thỏa hiệp.
Nghi vấn
Was their intransigence a calculated strategy, or simply a lack of understanding?
Sự ngoan cố của họ là một chiến lược đã được tính toán, hay chỉ là sự thiếu hiểu biết?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The negotiator said that the CEO's intransigence was hindering the progress of the deal.
Người đàm phán nói rằng sự ngoan cố của Giám đốc điều hành đang cản trở tiến trình của thỏa thuận.
Phủ định
She told me that his intractability didn't allow him to admit his mistakes.
Cô ấy nói với tôi rằng sự ương ngạnh của anh ấy không cho phép anh ấy thừa nhận sai lầm.
Nghi vấn
The journalist asked whether the government remained intransigent on the issue of tax reform.
Nhà báo hỏi liệu chính phủ có còn ngoan cố về vấn đề cải cách thuế hay không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's intransigence during negotiations led to a prolonged strike.
Sự ngoan cố của công ty trong quá trình đàm phán đã dẫn đến một cuộc đình công kéo dài.
Phủ định
Her intransigence isn't helping to resolve the conflict; a more flexible approach is needed.
Sự ngoan cố của cô ấy không giúp giải quyết xung đột; cần một cách tiếp cận linh hoạt hơn.
Nghi vấn
Is their intransigence preventing them from seeing the other side of the argument?
Phải chăng sự ngoan cố của họ đang ngăn cản họ nhìn thấy khía cạnh khác của vấn đề?
(Vị trí vocab_tab4_inline)