(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obstinacy
C1

obstinacy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính bướng bỉnh tính ngoan cố tính cứng đầu sự ương bướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obstinacy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cứng đầu, ngoan cố, bướng bỉnh.

Definition (English Meaning)

The quality or condition of being obstinate; stubbornness.

Ví dụ Thực tế với 'Obstinacy'

  • "His obstinacy prevented him from seeing the benefits of the proposed changes."

    "Sự ngoan cố của anh ấy đã ngăn cản anh ấy nhìn thấy những lợi ích của những thay đổi được đề xuất."

  • "Her obstinacy in refusing to admit she was wrong cost her the job."

    "Sự ngoan cố của cô ấy trong việc từ chối thừa nhận mình sai đã khiến cô ấy mất việc."

  • "The politician's obstinacy on the issue of tax reform led to a deadlock in negotiations."

    "Sự ngoan cố của chính trị gia về vấn đề cải cách thuế đã dẫn đến bế tắc trong các cuộc đàm phán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obstinacy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: obstinacy
  • Adjective: obstinate
  • Adverb: obstinately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

flexibility(sự linh hoạt)
compliance(sự tuân thủ)
acquiescence(sự bằng lòng, ưng thuận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi học

Ghi chú Cách dùng 'Obstinacy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Obstinacy ám chỉ sự kiên quyết, không chịu thay đổi ý kiến hoặc hành động, đặc biệt khi đối diện với sự phản đối hoặc lý lẽ hợp lý. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu linh hoạt và không sẵn lòng lắng nghe quan điểm khác. So với 'stubbornness', 'obstinacy' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự quyết tâm chống lại sự thay đổi một cách vô lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

‘In obstinacy’: thể hiện sự ngoan cố trong một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'He showed obstinacy in his refusal to compromise.'
‘About obstinacy’: ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để nói về bản chất ngoan cố nói chung. Ví dụ: 'The report detailed his obstinacy about following the rules.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obstinacy'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He obstinately refused to admit he was wrong.
Anh ta ngoan cố không chịu thừa nhận mình sai.
Phủ định
She didn't obstinately cling to her outdated beliefs.
Cô ấy không ngoan cố bám víu vào những niềm tin lỗi thời của mình.
Nghi vấn
Did he obstinately pursue his unrealistic dream?
Anh ta có ngoan cố theo đuổi giấc mơ phi thực tế của mình không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should overcome his obstinacy to succeed.
Anh ấy nên vượt qua sự ương bướng của mình để thành công.
Phủ định
You must not be so obstinate in your decision.
Bạn không được quá ương bướng trong quyết định của mình.
Nghi vấn
Could her obstinacy have been the cause of the problem?
Liệu sự ương bướng của cô ấy có phải là nguyên nhân của vấn đề?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He showed obstinacy in refusing to admit his mistake.
Anh ấy thể hiện sự ngoan cố khi từ chối thừa nhận sai lầm của mình.
Phủ định
Only with great difficulty did she obstinately cling to her outdated beliefs.
Chỉ với rất nhiều khó khăn, cô ấy mới ngoan cố bám víu vào những niềm tin lỗi thời của mình.
Nghi vấn
Should he be so obstinate, what consequences might arise?
Nếu anh ấy quá ngoan cố, những hậu quả nào có thể xảy ra?
(Vị trí vocab_tab4_inline)