stumped
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stumped'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bối rối, không thể tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp.
Definition (English Meaning)
Confused or unable to find an answer or solution.
Ví dụ Thực tế với 'Stumped'
-
"I'm completely stumped – I have no idea how to solve this problem."
"Tôi hoàn toàn bế tắc - tôi không có ý tưởng làm thế nào để giải quyết vấn đề này."
-
"The difficult math problem had me stumped for hours."
"Bài toán khó đã khiến tôi bế tắc hàng giờ."
-
"Even the experts were stumped by the complex code."
"Ngay cả các chuyên gia cũng bế tắc trước đoạn mã phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stumped'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stump
- Adjective: stumped
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stumped'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để diễn tả trạng thái bế tắc khi đối mặt với một vấn đề khó khăn, câu hỏi hóc búa hoặc một tình huống phức tạp. Khác với 'confused' (bối rối) ở chỗ 'stumped' nhấn mạnh sự không có khả năng tìm ra giải pháp, trong khi 'confused' có thể chỉ đơn thuần là không hiểu rõ vấn đề. Gần nghĩa với 'baffled', 'perplexed', nhưng 'stumped' thường mang sắc thái mạnh hơn về sự bất lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Stumped by' được dùng khi chỉ rõ điều gì gây ra sự bối rối, bế tắc. Ví dụ: 'I was stumped by the riddle.' ('Tôi bị câu đố làm cho bế tắc.') 'Stumped on' thường ít phổ biến hơn nhưng có thể được dùng tương tự. Ví dụ: 'I am stumped on this question'. ('Tôi đang bế tắc với câu hỏi này')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stumped'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to get stumped by these grammar rules.
|
Tôi đã từng bị làm khó bởi những quy tắc ngữ pháp này. |
| Phủ định |
She didn't use to get stumped by the math problems.
|
Cô ấy đã không từng bị làm khó bởi các bài toán. |
| Nghi vấn |
Did you use to get stumped by his accent?
|
Bạn đã từng bị làm khó bởi giọng của anh ấy phải không? |