(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ baffled
B2

baffled

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bối rối hoang mang khó hiểu lúng túng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Baffled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn bối rối hoặc khó hiểu.

Definition (English Meaning)

Completely confused or puzzled.

Ví dụ Thực tế với 'Baffled'

  • "The sudden change in policy left everyone baffled."

    "Sự thay đổi chính sách đột ngột khiến mọi người đều bối rối."

  • "Detectives remain baffled by these murders."

    "Các thám tử vẫn còn bối rối trước những vụ giết người này."

  • "I'm baffled as to why she quit her job."

    "Tôi bối rối không hiểu tại sao cô ấy lại bỏ việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Baffled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: baffle
  • Adjective: baffled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clear(rõ ràng)
understand(hiểu)
comprehend(nắm bắt, hiểu rõ)

Từ liên quan (Related Words)

puzzled(khó hiểu)
stumped(bế tắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Baffled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'baffled' thường được dùng để mô tả cảm giác của một người khi họ không thể hiểu hoặc giải thích điều gì đó. Nó mạnh hơn 'confused' và gợi ý một mức độ khó hiểu sâu sắc hơn. So với 'perplexed', 'baffled' có thể ngụ ý một cảm giác bất lực hoặc thất vọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by at

Khi đi với giới từ 'by', nó có nghĩa là bị làm cho bối rối bởi cái gì đó: 'I was baffled by his behavior.' Khi đi với giới từ 'at', nó nhấn mạnh sự ngạc nhiên đi kèm với sự bối rối: 'I was baffled at his response'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Baffled'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was being baffled by the complex instructions.
Cô ấy đang bị làm cho bối rối bởi những hướng dẫn phức tạp.
Phủ định
He wasn't being baffled by the magician's tricks; he understood them perfectly.
Anh ấy không hề bị làm cho bối rối bởi những trò ảo thuật của ảo thuật gia; anh ấy hiểu chúng một cách hoàn hảo.
Nghi vấn
Were they being baffled by the strange noises coming from the attic?
Họ có đang bị làm cho bối rối bởi những tiếng động lạ phát ra từ gác mái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)